Lysekloster (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lysekloster
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Lysekloster
Sân vận động:
Lysekloster Family Arena
(Lysekloster)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Korneiciks Deniss
32
1
90
0
0
0
0
1
Melnicenko Vitalijs
36
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campher David
24
10
341
3
0
2
0
4
Marthinussen Nicholas
24
12
1080
0
0
1
0
20
Marthinussen Sander
24
11
833
0
0
2
0
18
Nordvold Lunde Jorgen
22
5
295
0
0
1
0
2
Rinde Havard Oppedal
22
2
7
0
0
0
0
30
Vagen Jonas
24
6
200
0
0
1
0
33
Wawrzynkiewicz Marcel
30
12
1080
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Henrik
26
12
987
1
0
1
0
16
Brudvik Sebastian
23
2
92
0
0
1
0
7
Edvardsen Joachim
30
10
596
1
0
1
0
5
Eftevaag Johannes
22
10
747
1
0
2
0
15
Gamachis Dirirsa
23
9
331
1
0
3
0
11
Kilen Lars
26
12
1030
3
0
1
0
31
Kvarven Jacob
22
6
112
1
0
1
0
17
Tufta David Andreas
23
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bolso Jacob
21
12
768
1
0
1
0
10
Dang Alexander
34
12
1023
7
0
2
0
19
Habestad Ole
27
5
141
0
0
0
0
24
Hasund Peter
25
4
115
0
0
1
0
21
Hildal Thorstein
22
12
775
2
0
2
0
13
Moula Yannis Maxitas
25
8
273
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melnicenko Vitalijs
36
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campher David
24
3
139
2
0
0
0
6
Kamanzi Lionel
27
1
0
1
0
0
0
4
Marthinussen Nicholas
24
2
210
0
0
0
0
20
Marthinussen Sander
24
2
100
0
0
0
0
30
Vagen Jonas
24
1
63
0
0
1
0
33
Wawrzynkiewicz Marcel
30
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Henrik
26
3
100
1
0
0
0
7
Edvardsen Joachim
30
2
148
0
0
1
0
5
Eftevaag Johannes
22
2
210
0
0
0
0
15
Gamachis Dirirsa
23
2
99
1
0
1
0
11
Kilen Lars
26
1
72
0
0
0
0
31
Kvarven Jacob
22
2
125
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bolso Jacob
21
2
73
1
0
0
0
10
Dang Alexander
34
3
210
2
0
0
0
19
Habestad Ole
27
3
81
2
0
0
0
24
Hasund Peter
25
1
15
0
0
0
0
21
Hildal Thorstein
22
2
104
0
0
0
0
13
Moula Yannis Maxitas
25
2
152
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Korneiciks Deniss
32
1
90
0
0
0
0
1
Melnicenko Vitalijs
36
13
1200
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campher David
24
13
480
5
0
2
0
6
Kamanzi Lionel
27
1
0
1
0
0
0
4
Marthinussen Nicholas
24
14
1290
0
0
1
0
20
Marthinussen Sander
24
13
933
0
0
2
0
18
Nordvold Lunde Jorgen
22
5
295
0
0
1
0
2
Rinde Havard Oppedal
22
2
7
0
0
0
0
30
Vagen Jonas
24
7
263
0
0
2
0
33
Wawrzynkiewicz Marcel
30
14
1290
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Henrik
26
15
1087
2
0
1
0
16
Brudvik Sebastian
23
2
92
0
0
1
0
7
Edvardsen Joachim
30
12
744
1
0
2
0
5
Eftevaag Johannes
22
12
957
1
0
2
0
15
Gamachis Dirirsa
23
11
430
2
0
4
0
11
Kilen Lars
26
13
1102
3
0
1
0
31
Kvarven Jacob
22
8
237
1
0
2
0
17
Tufta David Andreas
23
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bolso Jacob
21
14
841
2
0
1
0
10
Dang Alexander
34
15
1233
9
0
2
0
19
Habestad Ole
27
8
222
2
0
0
0
24
Hasund Peter
25
5
130
0
0
1
0
21
Hildal Thorstein
22
14
879
2
0
2
0
13
Moula Yannis Maxitas
25
10
425
0
0
0
0
52
Toftesund Jonas
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo