Luzern Nữ (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Luzern Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Luzern Nữ
Sân vận động:
Stadion Allmend
(Luzern)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Furrer Nadja
26
1
90
0
0
0
0
45
Schneider Laura
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Knapp Mia
19
5
450
0
0
0
0
13
Reinschmidt Nicole
20
3
226
0
0
0
0
10
Ruf Chantal
25
3
189
0
0
0
0
5
Tramezzani Caterina
19
5
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brulhart Bettina
30
2
93
1
0
0
0
17
Egeriis Jennie
25
3
224
0
0
1
0
39
Haring Lynn
24
5
450
0
0
0
0
77
Jost Jael
23
1
23
0
0
0
0
6
Kamber Lia
18
5
379
0
0
1
0
99
Keller Alyssa
17
2
8
0
0
0
0
8
Kenel Jamie
21
2
26
0
0
0
0
11
Li Puma Serena
20
5
352
1
0
0
0
12
Muller Juliana
20
3
63
0
0
0
0
16
Reger Barbara
24
5
351
1
0
1
0
22
Sperlich Fiona
17
4
134
1
0
0
0
14
Vogl Debora
23
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pellier Nathalie
19
4
111
0
0
0
0
31
Sager Michelle
20
5
300
0
0
0
0
29
Ueltschi Rilana
20
5
287
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Beetschen Jil
18
0
0
0
0
0
0
44
Furrer Nadja
26
1
90
0
0
0
0
45
Schneider Laura
28
4
360
0
0
0
0
18
van Weezenbeek Lea
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Knapp Mia
19
5
450
0
0
0
0
13
Reinschmidt Nicole
20
3
226
0
0
0
0
10
Ruf Chantal
25
3
189
0
0
0
0
5
Tramezzani Caterina
19
5
406
0
0
1
0
9
Zeller Elisa
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brulhart Bettina
30
2
93
1
0
0
0
17
Egeriis Jennie
25
3
224
0
0
1
0
39
Haring Lynn
24
5
450
0
0
0
0
77
Jost Jael
23
1
23
0
0
0
0
6
Kamber Lia
18
5
379
0
0
1
0
99
Keller Alyssa
17
2
8
0
0
0
0
8
Kenel Jamie
21
2
26
0
0
0
0
11
Li Puma Serena
20
5
352
1
0
0
0
12
Muller Juliana
20
3
63
0
0
0
0
16
Reger Barbara
24
5
351
1
0
1
0
7
Sager Rahel
34
0
0
0
0
0
0
38
Schmid Chiara
21
0
0
0
0
0
0
22
Sperlich Fiona
17
4
134
1
0
0
0
14
Vogl Debora
23
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pellier Nathalie
19
4
111
0
0
0
0
31
Sager Michelle
20
5
300
0
0
0
0
29
Ueltschi Rilana
20
5
287
2
0
0
0
Quảng cáo