Luzern II (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Luzern II
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Luzern II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bock Julian
20
8
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Britschgi Sascha
18
3
267
0
0
0
0
3
Freimann Bung Hua
20
7
610
0
0
0
0
4
Freimann Bung Meng
18
6
450
1
0
0
0
13
Haag Sven
19
6
272
0
0
0
0
5
Henchoz Sonny
19
2
90
0
0
0
0
2
Ottiger Severin
21
1
46
0
0
0
0
12
Studer Yannis
19
4
216
0
0
2
1
5
Urtic Marijan
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bieri Marvin
21
8
587
0
0
0
0
10
Dantas Fernandes Ronaldo
19
8
630
2
0
0
0
8
Knaak Hannes
17
5
240
0
0
0
0
16
Napfer Timon
19
3
35
0
0
1
0
12
Vogel Elia
20
1
8
0
0
0
0
6
Walker Mattia
19
8
623
1
0
0
0
20
Wicht Nathan Gilbert Eric
20
5
315
0
0
1
0
29
Winkler Levin
21
1
46
0
0
0
0
14
Xhemaili Bleon
19
6
285
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bachmann Twain
19
1
27
0
0
0
0
7
Breedijk Luuk
20
8
538
0
0
1
0
16
Fiechter Demis
18
1
1
0
0
0
0
17
Komatovic Dorde
20
7
223
5
0
1
0
15
Meyer Sascha
18
6
249
2
0
0
0
14
Shala Gent
18
1
9
0
0
0
0
9
Vasovic Andrej
16
7
308
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renggli Michel
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bock Julian
20
8
630
0
0
0
0
18
Joao Pedro
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Britschgi Sascha
18
3
267
0
0
0
0
3
Freimann Bung Hua
20
7
610
0
0
0
0
4
Freimann Bung Meng
18
6
450
1
0
0
0
13
Haag Sven
19
6
272
0
0
0
0
5
Henchoz Sonny
19
2
90
0
0
0
0
14
Kozarac Haris
17
0
0
0
0
0
0
2
Ottiger Severin
21
1
46
0
0
0
0
12
Studer Yannis
19
4
216
0
0
2
1
5
Urtic Marijan
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bieri Marvin
21
8
587
0
0
0
0
10
Dantas Fernandes Ronaldo
19
8
630
2
0
0
0
8
Knaak Hannes
17
5
240
0
0
0
0
16
Napfer Timon
19
3
35
0
0
1
0
24
Owusu Tyron
21
0
0
0
0
0
0
12
Vogel Elia
20
1
8
0
0
0
0
6
Walker Mattia
19
8
623
1
0
0
0
20
Wicht Nathan Gilbert Eric
20
5
315
0
0
1
0
29
Winkler Levin
21
1
46
0
0
0
0
14
Xhemaili Bleon
19
6
285
0
0
0
0
16
Zaric Nemanja
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bachmann Twain
19
1
27
0
0
0
0
17
Berisha Edon
20
0
0
0
0
0
0
7
Breedijk Luuk
20
8
538
0
0
1
0
16
Fiechter Demis
18
1
1
0
0
0
0
17
Komatovic Dorde
20
7
223
5
0
1
0
15
Meyer Sascha
18
6
249
2
0
0
0
14
Shala Gent
18
1
9
0
0
0
0
9
Vasovic Andrej
16
7
308
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renggli Michel
44
Quảng cáo