Bóng đá: Lugazi - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Lugazi
Sân vận động:
Sân vận động Lugazi FC
(Najjembe)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Emuran Fahad Mosaed
?
5
450
0
0
1
0
23
Mutebi Juma
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akodi Solomon
?
1
1
0
0
0
0
24
Ayiko Richard
30
7
630
0
0
3
0
15
Bashir Asiku
24
1
90
0
0
1
0
29
Massa Akiram
?
1
41
0
0
0
0
21
Rogers Atube
?
1
39
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayo Ali
?
8
720
0
0
0
0
16
Kalanzi Abdul
21
2
108
0
0
1
0
11
Mandela Nelson
?
8
613
0
0
1
0
3
Obua Emmanuel
25
8
680
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Birungi Alvin
?
2
29
0
0
0
0
7
Jumbe Fahad Mosaed
?
2
23
0
0
0
0
30
Lubega Muhammed
?
4
291
0
0
3
1
10
Moses Ojoaza Buga
?
4
216
0
0
0
0
9
Mugwa Bashamu
?
7
385
0
0
0
0
12
Saaka Sharif
?
8
592
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Emuran Fahad Mosaed
?
5
450
0
0
1
0
23
Mutebi Juma
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akodi Solomon
?
1
1
0
0
0
0
24
Ayiko Richard
30
7
630
0
0
3
0
15
Bashir Asiku
24
1
90
0
0
1
0
29
Massa Akiram
?
1
41
0
0
0
0
21
Rogers Atube
?
1
39
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayo Ali
?
8
720
0
0
0
0
16
Kalanzi Abdul
21
2
108
0
0
1
0
11
Mandela Nelson
?
8
613
0
0
1
0
3
Obua Emmanuel
25
8
680
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Birungi Alvin
?
2
29
0
0
0
0
7
Jumbe Fahad Mosaed
?
2
23
0
0
0
0
30
Lubega Muhammed
?
4
291
0
0
3
1
10
Moses Ojoaza Buga
?
4
216
0
0
0
0
9
Mugwa Bashamu
?
7
385
0
0
0
0
12
Saaka Sharif
?
8
592
0
0
1
0
Quảng cáo