Los Chankas (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Los Chankas
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Los Chankas
Sân vận động:
Estadio Municipal Los Chankas
(Andahuaylas)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ferreyra Daniel
42
15
1319
0
0
0
1
12
Sanchez Antony
19
1
4
0
0
0
0
1
Sotillo Michael
39
3
205
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Becerra Wila Kevin Steeven
28
16
1372
1
0
0
1
15
Chavez Axel
26
16
1276
0
1
4
0
2
Gamarra Carlos
24
13
1045
1
1
4
0
23
Garcia Pedro
24
1
17
0
0
0
0
3
Lujan Feijoo Jose Felix
27
8
477
0
0
1
0
4
Mogollon Ederson
31
8
666
0
1
3
0
13
Ruidias Marlon
25
16
1208
4
2
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carabano Molero Diego Cesar
26
10
481
0
1
1
0
10
Casquete Abel
26
16
1131
2
0
4
0
21
Ledesma Felix Angel Alexander
31
16
814
4
0
3
0
7
Manzaneda Jose
29
16
1095
2
2
2
0
16
Martinez Joe
24
4
145
0
0
1
0
24
Mejia Quintanilla Cristian Adrian
31
10
838
1
0
1
0
6
Palomino Jordan Rudy
25
11
823
0
1
2
0
28
Rengifo Dustin
23
1
27
0
0
0
0
14
Robles Ademar
29
14
568
1
2
1
0
18
Takeuchi Oshiro
29
11
516
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cox Goods Joseph Christopher
30
4
64
0
0
0
0
11
Lopez Carlos
29
17
1503
7
7
1
0
22
Murialdo Alan
31
15
738
1
0
0
0
19
Sanchez Franco Gonzalo Gabriel
24
8
162
0
0
0
0
20
Temoche Diego
24
9
200
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossi Pablo
51
Montoya Abraham
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ferreyra Daniel
42
15
1319
0
0
0
1
12
Sanchez Antony
19
1
4
0
0
0
0
1
Sotillo Michael
39
3
205
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Becerra Wila Kevin Steeven
28
16
1372
1
0
0
1
15
Chavez Axel
26
16
1276
0
1
4
0
2
Gamarra Carlos
24
13
1045
1
1
4
0
23
Garcia Pedro
24
1
17
0
0
0
0
3
Lujan Feijoo Jose Felix
27
8
477
0
0
1
0
4
Mogollon Ederson
31
8
666
0
1
3
0
6
Quintana Ayrthon
23
0
0
0
0
0
0
13
Ruidias Marlon
25
16
1208
4
2
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carabano Molero Diego Cesar
26
10
481
0
1
1
0
10
Casquete Abel
26
16
1131
2
0
4
0
21
Ledesma Felix Angel Alexander
31
16
814
4
0
3
0
7
Manzaneda Jose
29
16
1095
2
2
2
0
16
Martinez Joe
24
4
145
0
0
1
0
24
Mejia Quintanilla Cristian Adrian
31
10
838
1
0
1
0
6
Palomino Jordan Rudy
25
11
823
0
1
2
0
28
Rengifo Dustin
23
1
27
0
0
0
0
14
Robles Ademar
29
14
568
1
2
1
0
18
Takeuchi Oshiro
29
11
516
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cox Goods Joseph Christopher
30
4
64
0
0
0
0
25
Gonzales Denilson
25
0
0
0
0
0
0
11
Lopez Carlos
29
17
1503
7
7
1
0
22
Murialdo Alan
31
15
738
1
0
0
0
19
Sanchez Franco Gonzalo Gabriel
24
8
162
0
0
0
0
20
Temoche Diego
24
9
200
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossi Pablo
51
Montoya Abraham
?
Quảng cáo
Quảng cáo