Lion City (Bóng đá, Singapore). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lion City
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Singapore
Lion City
Sân vận động:
Jalan Besar Stadium
(Singapore)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Singapore Community Shield
AFC Champions League 2
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mahbud Mohamad Izwan bin
34
8
720
0
0
0
0
28
Rohaizad Zharfan
27
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carmona Sergio
20
7
457
1
0
1
0
4
Datkovic Toni
30
14
1214
2
0
2
0
14
Harun Hariss
33
15
895
0
1
2
0
3
Mamadou Bill
23
4
161
0
0
1
0
5
Tan Han Wei Lionel
27
12
972
0
1
3
0
22
Van Huizen Christopher
31
14
1000
1
1
1
0
26
Wright Bailey
32
14
1216
3
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Guerra Pires Rui Miguel
26
7
484
0
0
0
0
18
Kljajic Obren
21
10
660
1
1
1
0
6
Kumar Anumanthan
30
13
307
0
0
1
1
17
Lestienne Maxime
32
15
1209
10
11
0
0
11
Nor Hafiz
36
14
425
0
0
0
0
23
Pashia Haiqal
25
11
242
1
0
0
0
10
Ramselaar Bart
28
9
623
7
2
1
0
27
Swandi Adam
28
9
359
3
0
0
0
16
Syahin Hami
25
14
1011
0
0
4
0
15
Ui Yong Song
30
13
859
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anuar Shawal
33
16
1172
11
5
0
0
71
Ghadessy Kian
18
1
1
0
0
0
0
21
Rasaq Abdul
23
3
188
2
0
0
0
9
Thy Lennart
32
13
938
9
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankovic Aleksandar
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Rohaizad Zharfan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carmona Sergio
20
1
13
0
0
0
0
4
Datkovic Toni
30
1
90
0
0
0
0
14
Harun Hariss
33
1
90
0
0
0
0
5
Tan Han Wei Lionel
27
1
78
0
0
0
0
22
Van Huizen Christopher
31
1
18
0
0
0
0
26
Wright Bailey
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kljajic Obren
21
1
73
0
0
0
0
6
Kumar Anumanthan
30
1
1
0
0
0
0
17
Lestienne Maxime
32
1
90
1
0
0
0
10
Ramselaar Bart
28
1
90
0
0
0
0
27
Swandi Adam
28
1
1
0
0
0
0
16
Syahin Hami
25
1
90
0
0
0
0
15
Ui Yong Song
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anuar Shawal
33
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankovic Aleksandar
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mahbud Mohamad Izwan bin
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Datkovic Toni
30
1
90
0
0
0
0
14
Harun Hariss
33
1
90
1
0
1
0
5
Tan Han Wei Lionel
27
1
90
0
0
0
0
22
Van Huizen Christopher
31
1
90
0
0
0
0
26
Wright Bailey
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kljajic Obren
21
1
17
0
0
0
0
6
Kumar Anumanthan
30
1
17
0
0
0
0
17
Lestienne Maxime
32
1
80
1
0
0
0
11
Nor Hafiz
36
1
74
0
0
0
0
10
Ramselaar Bart
28
1
90
0
1
0
0
16
Syahin Hami
25
1
74
0
0
0
0
15
Ui Yong Song
30
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anuar Shawal
33
1
11
0
0
0
0
9
Thy Lennart
32
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankovic Aleksandar
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mahbud Mohamad Izwan bin
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carmona Sergio
20
1
12
0
0
0
0
4
Datkovic Toni
30
2
180
0
0
0
0
14
Harun Hariss
33
2
96
0
0
0
0
5
Tan Han Wei Lionel
27
2
180
0
0
0
0
22
Van Huizen Christopher
31
2
166
0
0
0
0
26
Wright Bailey
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Guerra Pires Rui Miguel
26
1
53
0
0
1
1
6
Kumar Anumanthan
30
2
23
0
0
0
0
17
Lestienne Maxime
32
2
161
0
0
0
0
11
Nor Hafiz
36
2
94
0
0
0
0
23
Pashia Haiqal
25
1
3
0
0
0
0
10
Ramselaar Bart
28
2
178
0
0
1
0
16
Syahin Hami
25
2
137
0
0
0
0
15
Ui Yong Song
30
2
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anuar Shawal
33
2
35
0
0
0
0
21
Rasaq Abdul
23
1
16
0
0
0
0
9
Thy Lennart
32
2
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankovic Aleksandar
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azahari Adib
26
0
0
0
0
0
0
1
Mahbud Mohamad Izwan bin
34
11
990
0
0
1
0
28
Rohaizad Zharfan
27
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carmona Sergio
20
9
482
1
0
1
0
4
Datkovic Toni
30
18
1574
2
0
2
0
14
Harun Hariss
33
19
1171
1
1
3
0
3
Mamadou Bill
23
4
161
0
0
1
0
5
Tan Han Wei Lionel
27
16
1320
0
1
3
0
22
Van Huizen Christopher
31
18
1274
1
1
1
0
26
Wright Bailey
32
18
1576
3
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Guerra Pires Rui Miguel
26
8
537
0
0
1
1
18
Kljajic Obren
21
12
750
1
1
1
0
6
Kumar Anumanthan
30
17
348
0
0
1
1
17
Lestienne Maxime
32
19
1540
12
11
0
0
80
Mao Nathan
16
0
0
0
0
0
0
11
Nor Hafiz
36
17
593
0
0
0
0
23
Pashia Haiqal
25
12
245
1
0
0
0
10
Ramselaar Bart
28
13
981
7
3
2
0
27
Swandi Adam
28
10
360
3
0
0
0
16
Syahin Hami
25
18
1312
0
0
4
0
15
Ui Yong Song
30
17
1046
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anuar Shawal
33
20
1308
12
5
1
0
71
Ghadessy Kian
18
1
1
0
0
0
0
21
Rasaq Abdul
23
4
204
2
0
0
0
9
Thy Lennart
32
16
1191
9
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankovic Aleksandar
46
Quảng cáo