Limache (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Limache
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Limache
Sân vận động:
Estadio Gustavo Ocaranza
(Limache)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarez Milton
35
15
1350
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abuhadba Zacarias
18
8
351
0
0
0
0
18
Avello Guillermo
27
10
513
0
0
0
0
6
Brito Rodrigo
41
1
90
0
0
0
0
4
Escobar Acuna Ricardo Antonio
26
9
315
0
0
0
0
24
Morales Carlos
23
12
867
0
0
0
0
2
Moreira Rodrigo
27
13
1105
2
0
7
1
15
Munoz Alister Nicolas
25
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdala Joaquin
24
2
132
0
0
2
0
8
Cabrera Figueroa Luis Alberto
30
15
871
0
0
4
0
10
Cesped Alvaro
32
14
1204
0
0
7
0
13
Diaz Renato
19
5
240
1
0
0
0
14
Mundaca Kevin
24
3
84
0
0
1
0
26
Ramirez Tomas
20
3
83
0
0
1
0
16
Rodriguez Alonso
26
10
461
0
0
2
0
5
Silva Francisco
38
12
991
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carcamo Martin
20
5
54
0
0
0
0
19
Castro Daniel
30
15
442
3
0
2
0
9
Da Silva Nelson
27
15
1262
10
0
2
0
17
Flores Felipe
37
15
884
5
0
2
0
11
Fritz Felipe
26
15
1305
0
0
0
0
20
Jara Aldrix
23
10
148
0
0
1
0
7
Juarez Facundo
30
15
1247
6
0
1
0
23
Tarifeno Renato
27
8
598
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivero Victor
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abarzua Fernando
21
0
0
0
0
0
0
25
Alvarez Milton
35
15
1350
0
0
4
0
1
Borquez Matias
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abuhadba Zacarias
18
8
351
0
0
0
0
18
Avello Guillermo
27
10
513
0
0
0
0
6
Brito Rodrigo
41
1
90
0
0
0
0
4
Escobar Acuna Ricardo Antonio
26
9
315
0
0
0
0
24
Morales Carlos
23
12
867
0
0
0
0
2
Moreira Rodrigo
27
13
1105
2
0
7
1
15
Munoz Alister Nicolas
25
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdala Joaquin
24
2
132
0
0
2
0
8
Cabrera Figueroa Luis Alberto
30
15
871
0
0
4
0
10
Cesped Alvaro
32
14
1204
0
0
7
0
13
Diaz Renato
19
5
240
1
0
0
0
14
Mundaca Kevin
24
3
84
0
0
1
0
Pinto Gabriel
?
0
0
0
0
0
0
26
Ramirez Tomas
20
3
83
0
0
1
0
16
Rodriguez Alonso
26
10
461
0
0
2
0
5
Silva Francisco
38
12
991
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carcamo Martin
20
5
54
0
0
0
0
19
Castro Daniel
30
15
442
3
0
2
0
9
Da Silva Nelson
27
15
1262
10
0
2
0
17
Flores Felipe
37
15
884
5
0
2
0
11
Fritz Felipe
26
15
1305
0
0
0
0
20
Jara Aldrix
23
10
148
0
0
1
0
7
Juarez Facundo
30
15
1247
6
0
1
0
23
Tarifeno Renato
27
8
598
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivero Victor
44
Quảng cáo
Quảng cáo