Life FC (Bóng đá, Campuchia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Life FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Campuchia
Life FC
Sân vận động:
Sân vận động sự sống
(Sihanouk)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CPL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hanh Mean
23
9
797
0
0
1
0
31
Mendonca da Silva Georgino Jose Alexandro
22
3
192
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Asami Kanta
27
10
900
1
0
0
0
26
Chan Sarapich
22
5
444
0
0
2
0
27
Hak Vuthy
21
7
598
0
0
0
0
23
Lin Lin
22
9
775
0
0
0
0
6
Rim Soheng
20
1
21
0
0
0
0
66
Vann Vit
21
10
900
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kour Sopheak
21
3
85
0
0
0
0
8
Le Songpov
20
10
593
0
0
2
0
30
Meta Chan
23
7
311
0
0
0
0
68
Sophea Duch
28
3
96
0
0
0
0
18
Sovathe San
21
7
582
0
0
0
0
36
Vi Chandara
22
9
423
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atuhaire Kipson
33
10
616
3
0
0
0
19
Kea Piseth
19
5
121
0
0
0
0
9
Khem Lang Khe
24
4
124
0
0
0
0
7
Kim Seo-In
29
10
819
3
0
0
0
11
Orobasa Oro Osa
22
10
634
1
0
0
0
20
Siamoa Greg
21
5
143
0
0
0
0
47
Teath
24
10
733
0
0
1
0
5
Yen Makara
21
5
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hanh Mean
23
9
797
0
0
1
0
1
Lon Vathana
17
0
0
0
0
0
0
31
Mendonca da Silva Georgino Jose Alexandro
22
3
192
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Asami Kanta
27
10
900
1
0
0
0
26
Chan Sarapich
22
5
444
0
0
2
0
77
Hai Leanghong
20
0
0
0
0
0
0
27
Hak Vuthy
21
7
598
0
0
0
0
23
Lin Lin
22
9
775
0
0
0
0
3
Mony Rotanak
21
0
0
0
0
0
0
6
Rim Soheng
20
1
21
0
0
0
0
4
Ty Hengly
20
0
0
0
0
0
0
66
Vann Vit
21
10
900
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kour Sopheak
21
3
85
0
0
0
0
8
Le Songpov
20
10
593
0
0
2
0
30
Meta Chan
23
7
311
0
0
0
0
68
Sophea Duch
28
3
96
0
0
0
0
18
Sovathe San
21
7
582
0
0
0
0
36
Vi Chandara
22
9
423
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atuhaire Kipson
33
10
616
3
0
0
0
19
Kea Piseth
19
5
121
0
0
0
0
9
Khem Lang Khe
24
4
124
0
0
0
0
7
Kim Seo-In
29
10
819
3
0
0
0
11
Orobasa Oro Osa
22
10
634
1
0
0
0
20
Siamoa Greg
21
5
143
0
0
0
0
47
Teath
24
10
733
0
0
1
0
5
Yen Makara
21
5
46
0
0
0
0
Quảng cáo