Lierse K. (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lierse K.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Lierse K.
Sân vận động:
Herman Vanderpoortenstadion
(Lier)
Sức chứa:
14 538
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Smet Jarno
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boone Viktor
26
1
90
0
0
0
0
4
Nkaka Aristote
28
1
61
0
0
0
0
44
Poelmans Joeri
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brebels Sebastiaan
29
1
74
0
0
0
0
26
Cools Jens
33
1
17
0
0
0
0
10
De Bruyn Alexandre
30
1
24
0
0
0
0
64
Kireev Maxim
19
1
30
0
0
1
0
24
Libert Jarno
27
1
24
0
0
0
0
18
Schouterden Nils
35
1
90
0
0
0
0
11
Tarfi Mehdi
30
1
67
0
0
0
0
8
Van Acker Thiebaut
32
1
90
1
0
0
0
19
van Dessel Stan
22
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
El Touile Samih
20
1
30
0
0
0
0
28
Ocansey Eric
26
1
61
0
0
0
0
7
Oulare Obbi
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vandenbroeck Sven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Smet Jarno
25
1
90
0
0
0
0
1
Teunckens Jens
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boone Viktor
26
1
90
0
0
0
0
3
Marijnissen Luc
21
0
0
0
0
0
0
4
Nkaka Aristote
28
1
61
0
0
0
0
44
Poelmans Joeri
28
1
90
0
0
1
0
20
Vanderhallen Sam
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brebels Sebastiaan
29
1
74
0
0
0
0
30
Claes Glenn
30
0
0
0
0
0
0
26
Cools Jens
33
1
17
0
0
0
0
10
De Bruyn Alexandre
30
1
24
0
0
0
0
77
Foubert Luca
20
0
0
0
0
0
0
64
Kireev Maxim
19
1
30
0
0
1
0
24
Libert Jarno
27
1
24
0
0
0
0
27
Mukandila Senda
19
0
0
0
0
0
0
18
Schouterden Nils
35
1
90
0
0
0
0
21
Sow Ousmane
23
0
0
0
0
0
0
11
Tarfi Mehdi
30
1
67
0
0
0
0
25
Tirpan Mickael
30
0
0
0
0
0
0
8
Van Acker Thiebaut
32
1
90
1
0
0
0
19
van Dessel Stan
22
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bjekovic Luka
20
0
0
0
0
0
0
70
El Touile Samih
20
1
30
0
0
0
0
28
Ocansey Eric
26
1
61
0
0
0
0
7
Oulare Obbi
28
1
90
0
0
0
0
42
Sampers Aske
23
0
0
0
0
0
0
22
Vekemans Daan
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vandenbroeck Sven
44
Quảng cáo
Quảng cáo