Libya (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Libya
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Libya
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Wuheeshi Murad
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Musrati Ali
23
3
263
0
0
0
1
15
Ali Abdelaziz
27
4
360
0
0
1
0
25
Artiba Magdy
?
2
180
0
0
0
0
11
Elkout Elmahdi
32
2
120
0
0
0
0
2
Saeid Mohamed
?
2
49
0
0
0
0
17
Salama Fadel Hamad Ali
22
4
336
0
0
1
0
19
bin Ali Sanad
24
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Tubal Mohamed
31
2
145
0
0
0
0
18
Al Badri Faisal
34
4
360
1
0
1
0
10
Al Khouja Omar
24
3
127
0
0
1
0
8
Al Qulaib Nour
?
1
66
0
0
0
0
14
Aleiyan Abdulmunem
27
4
238
1
0
1
0
13
Aliaddawi Ahmed
27
2
100
0
0
1
0
21
Bishara Tariq
24
2
27
0
0
0
0
5
Saleh Ahmed
23
2
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ekrawa Ahmed
35
4
342
2
0
0
0
20
Mukhtar Al Shremi Osama
23
4
186
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Jalali Salem
?
Bataw Hamdi
?
Sredojevic Milutin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Wuheeshi Murad
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Musrati Ali
23
2
180
0
0
0
0
25
Artiba Magdy
?
2
180
0
0
2
0
11
Elkout Elmahdi
32
1
12
0
0
0
0
17
Salama Fadel Hamad Ali
22
2
109
0
0
0
0
6
Shafshuf Suhaib Sulaiman
33
2
73
0
0
1
0
19
bin Ali Sanad
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abo Shaalah Salem
?
1
45
0
0
1
0
18
Al Badri Faisal
34
2
143
1
0
2
0
10
Al Khouja Omar
24
2
76
0
0
0
0
8
Al Qulaib Nour
?
2
143
0
0
1
0
13
Saad Ahmed
27
2
73
0
0
0
0
7
Tajouri Ismael
30
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bettamer Mohamed
31
2
39
0
0
0
0
21
Bshara Tareq
24
1
13
0
0
0
0
9
Ekrawa Ahmed
35
2
151
0
0
0
0
20
Mukhtar Al Shremi Osama
23
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Jalali Salem
?
Bataw Hamdi
?
Sredojevic Milutin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aboubaker Abdujwad
30
0
0
0
0
0
0
12
Al Wuheeshi Murad
27
6
540
0
0
0
0
1
Almiqasbi Asiyil
?
0
0
0
0
0
0
22
Darebi Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
22
Mohammad Ayyad
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abbas Hassan
28
0
0
0
0
0
0
4
Al Musrati Ali
23
5
443
0
0
0
1
6
Al Sareet Osamah Jamal Ali
?
0
0
0
0
0
0
15
Ali Abdelaziz
27
4
360
0
0
1
0
25
Artiba Magdy
?
4
360
0
0
2
0
11
Elkout Elmahdi
32
3
132
0
0
0
0
2
Saeid Mohamed
?
2
49
0
0
0
0
17
Salama Fadel Hamad Ali
22
6
445
0
0
1
0
6
Shafshuf Suhaib Sulaiman
33
2
73
0
0
1
0
19
bin Ali Sanad
24
3
212
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abo Shaalah Salem
?
1
45
0
0
1
0
7
Al-Tubal Mohamed
31
2
145
0
0
0
0
18
Al Badri Faisal
34
6
503
2
0
3
0
10
Al Khouja Omar
24
5
203
0
0
1
0
8
Al Qulaib Nour
?
3
209
0
0
1
0
14
Aleiyan Abdulmunem
27
4
238
1
0
1
0
13
Aliaddawi Ahmed
27
2
100
0
0
1
0
2
Anan Naseem
?
0
0
0
0
0
0
21
Bishara Tariq
24
2
27
0
0
0
0
8
Elgelaib Nouradin
23
0
0
0
0
0
0
23
Ghidan Faraj
?
0
0
0
0
0
0
13
Saad Ahmed
27
2
73
0
0
0
0
5
Saleh Ahmed
23
2
62
0
0
0
0
7
Tajouri Ismael
30
1
45
0
0
0
0
21
Taqtaq Husain
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Msmari Ahmad
18
0
0
0
0
0
0
22
Bettamer Mohamed
31
2
39
0
0
0
0
16
Boushibah Abdulmuyassir
?
0
0
0
0
0
0
21
Bshara Tareq
24
1
13
0
0
0
0
9
Ekrawa Ahmed
35
6
493
2
0
0
0
1
Mohamed Ayad
31
0
0
0
0
0
0
20
Mukhtar Al Shremi Osama
23
6
366
0
0
3
0
21
Taktak Moftah
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Jalali Salem
?
Bataw Hamdi
?
Sredojevic Milutin
?
Quảng cáo