Leicester U18 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Leicester U18
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Leicester U18
Sân vận động:
Sân tập Leicester City
(Leicester)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bausor Steve
19
10
900
0
0
0
0
13
French Harry
18
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adedeji Maxwell
?
1
1
0
0
1
0
3
Ali Mirsad
18
9
686
2
2
0
0
6
Gray Kevon
?
9
586
0
0
2
0
12
Khela Reiss
?
20
1280
0
0
4
0
4
Neale Tommy
18
19
1673
0
2
0
0
8
Ononaye Toby
?
20
1596
3
3
1
0
10
Page Louis
15
8
527
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aluko Olabade
?
16
1333
1
1
3
0
11
Briggs Logan
19
6
340
0
1
0
0
14
Daniels Will
?
2
76
0
0
0
0
5
Diallo Alpha
?
2
95
0
0
0
0
14
Donnelly Ryan
17
23
1378
1
3
3
0
7
Evans Jake
?
16
1011
7
1
3
0
15
Fisken Alfie
18
5
206
1
1
0
0
2
Joseph Jayden
18
13
1033
1
2
1
0
15
Lawrence Will
?
7
127
1
0
0
0
11
Louirid Chey
?
2
107
0
0
0
0
5
McAlinney Liam
18
21
1802
1
0
4
0
16
Monga Jeremy
?
6
76
0
0
0
0
16
Omobolaji Laolu
?
8
580
1
1
0
0
9
Otchere Kirsten
?
23
1677
10
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amartey Bobby
18
14
1164
1
2
0
0
14
Dyke Kaleb
16
21
1332
2
1
1
0
9
King Joshua
17
7
392
5
0
0
0
14
Loureiro Cheyenne
18
1
5
0
0
0
0
7
Thomas Tristan
18
13
885
0
1
2
0
15
Toure Yassin
18
12
611
3
1
2
0
9
Umolu Jemiah
18
1
49
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bausor Steve
19
10
900
0
0
0
0
13
French Harry
18
14
1260
0
0
1
0
13
Marson Freddie
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adedeji Maxwell
?
1
1
0
0
1
0
3
Ali Mirsad
18
9
686
2
2
0
0
6
Gray Kevon
?
9
586
0
0
2
0
12
Khela Reiss
?
20
1280
0
0
4
0
4
Neale Tommy
18
19
1673
0
2
0
0
8
Ononaye Toby
?
20
1596
3
3
1
0
10
Page Louis
15
8
527
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aluko Olabade
?
16
1333
1
1
3
0
11
Briggs Logan
19
6
340
0
1
0
0
14
Daniels Will
?
2
76
0
0
0
0
5
Diallo Alpha
?
2
95
0
0
0
0
14
Donnelly Ryan
17
23
1378
1
3
3
0
13
Donohue Jake
?
0
0
0
0
0
0
7
Evans Jake
?
16
1011
7
1
3
0
15
Fisken Alfie
18
5
206
1
1
0
0
2
Joseph Jayden
18
13
1033
1
2
1
0
15
Lawrence Will
?
7
127
1
0
0
0
11
Louirid Chey
?
2
107
0
0
0
0
5
McAlinney Liam
18
21
1802
1
0
4
0
16
Monga Jeremy
?
6
76
0
0
0
0
16
Omobolaji Laolu
?
8
580
1
1
0
0
9
Otchere Kirsten
?
23
1677
10
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amartey Bobby
18
14
1164
1
2
0
0
14
Dyke Kaleb
16
21
1332
2
1
1
0
9
King Joshua
17
7
392
5
0
0
0
14
Loureiro Cheyenne
18
1
5
0
0
0
0
7
Thomas Tristan
18
13
885
0
1
2
0
15
Toure Yassin
18
12
611
3
1
2
0
9
Umolu Jemiah
18
1
49
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo