Leevon PPK (Bóng đá, Latvia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Leevon PPK
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Leevon PPK
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Latvian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Grigorjevs Dmitrijs
32
5
450
0
0
0
0
12
Saulitis Helmuts
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arsauskis Roberts
21
2
19
0
0
0
0
15
Deaks Oskars
28
7
481
0
0
1
0
3
Jaunarajs-Janvaris Roberts
24
4
315
0
0
0
0
25
Kirkils Gabriels
23
16
1395
1
0
5
0
33
Ozolins Arturs
21
1
1
0
0
0
0
72
Ozols Atis
24
6
534
1
0
0
0
17
Pelcis Daniels
24
7
630
1
0
1
0
4
Trapucka Davis
28
9
464
0
0
3
1
27
Urujevs Rainers
19
5
361
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Helmanis Gregors
19
15
465
1
0
0
0
11
Jankovskis Nikita
25
13
1069
1
0
2
0
10
Kirilins Andrejs
28
12
805
0
0
1
0
21
Kravcenko Kristofers
23
18
978
1
0
2
0
38
Labuds Ilmars
41
2
5
0
0
0
0
28
Lusis Rafaels
17
10
125
0
0
1
0
97
Muiznieks Rudolfs
22
16
1184
7
0
4
0
14
Oliynyk Maksim
20
19
1675
7
0
2
0
24
Sandis Strods Davis
28
14
1215
0
0
1
1
23
Semjonovs Olegs
40
7
413
0
0
1
0
16
Snegovs Vadims
23
9
559
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baumanis Rene
17
13
972
3
0
1
1
19
Jaudzems Artis
29
15
643
0
0
1
0
37
Korzans Ricards
27
5
304
0
0
2
0
9
Kurtiss Marks
26
1
90
0
0
0
0
7
Romenskis Daniels
22
11
319
1
0
4
0
95
Tatkov Mykita
22
9
466
1
0
1
0
27
Ulmis Ricards
24
10
235
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Grigorjevs Dmitrijs
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Deaks Oskars
28
2
91
0
0
1
0
25
Kirkils Gabriels
23
3
180
1
0
0
0
72
Ozols Atis
24
2
148
0
0
0
0
27
Urujevs Rainers
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Helmanis Gregors
19
2
43
0
0
0
0
11
Jankovskis Nikita
25
3
117
0
0
0
0
10
Kirilins Andrejs
28
2
128
1
0
1
0
21
Kravcenko Kristofers
23
2
86
0
0
0
0
28
Lusis Rafaels
17
1
0
1
0
0
0
97
Muiznieks Rudolfs
22
3
165
0
0
1
0
14
Oliynyk Maksim
20
3
165
1
0
0
0
24
Sandis Strods Davis
28
3
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baumanis Rene
17
3
180
2
0
1
0
19
Jaudzems Artis
29
2
16
1
0
0
0
37
Korzans Ricards
27
1
69
0
0
0
0
7
Romenskis Daniels
22
1
1
0
0
1
0
95
Tatkov Mykita
22
2
60
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Grigorjevs Dmitrijs
32
7
630
0
0
0
0
30
Harkins Edzus
33
0
0
0
0
0
0
12
Saulitis Helmuts
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arsauskis Roberts
21
2
19
0
0
0
0
18
Cingulis Martins
34
0
0
0
0
0
0
15
Deaks Oskars
28
9
572
0
0
2
0
13
Hercbergs Jevgenijs
31
0
0
0
0
0
0
3
Jaunarajs-Janvaris Roberts
24
4
315
0
0
0
0
25
Kirkils Gabriels
23
19
1575
2
0
5
0
33
Ozolins Arturs
21
1
1
0
0
0
0
72
Ozols Atis
24
8
682
1
0
0
0
17
Pelcis Daniels
24
7
630
1
0
1
0
4
Trapucka Davis
28
9
464
0
0
3
1
27
Urujevs Rainers
19
7
541
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Helmanis Gregors
19
17
508
1
0
0
0
11
Jankovskis Nikita
25
16
1186
1
0
2
0
10
Kirilins Andrejs
28
14
933
1
0
2
0
21
Kravcenko Kristofers
23
20
1064
1
0
2
0
38
Labuds Ilmars
41
2
5
0
0
0
0
28
Lusis Rafaels
17
11
125
1
0
1
0
97
Muiznieks Rudolfs
22
19
1349
7
0
5
0
14
Oliynyk Maksim
20
22
1840
8
0
2
0
77
Ozolins Ricards
26
0
0
0
0
0
0
24
Sandis Strods Davis
28
17
1395
0
0
1
1
23
Semjonovs Olegs
40
7
413
0
0
1
0
16
Snegovs Vadims
23
9
559
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baumanis Rene
17
16
1152
5
0
2
1
19
Jaudzems Artis
29
17
659
1
0
1
0
37
Korzans Ricards
27
6
373
0
0
2
0
9
Kurtiss Marks
26
1
90
0
0
0
0
7
Romenskis Daniels
22
12
320
1
0
5
0
95
Tatkov Mykita
22
11
526
1
0
1
0
27
Ulmis Ricards
24
10
235
0
0
1
0
Quảng cáo