LASK Nữ (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của LASK Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
LASK Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Muhleder Jasmin
22
4
360
0
0
1
0
1
Trinkl Sarah
17
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Farthofer Lena
18
8
596
0
0
2
0
11
Kerschbaummayr Madlene
22
10
742
0
0
1
0
32
Kljajic Lea
?
4
106
0
0
0
0
89
Kubickova Tereza
20
6
367
0
0
0
0
7
Sensenberger Florentina
19
5
387
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kofler Jana
23
10
885
0
0
4
0
16
Nemcova Alzbeta
19
10
900
2
0
1
0
18
Prieler Celina
22
1
45
0
0
0
0
34
Reichmann Jasmin
19
10
277
0
0
1
0
57
Schoser Linda
?
10
719
1
0
0
0
5
Stiglmair Samantha
23
10
894
2
0
3
0
6
Svibkova Andrea
20
5
384
1
0
1
0
21
Vorhauer Elisa
19
7
449
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adamu Cynthia
18
9
399
0
0
1
0
10
Avdic Edina
19
9
575
0
0
1
0
12
Mayr Katharina
25
5
328
1
0
0
0
19
Reiterer Jasmin
18
7
385
0
0
1
0
75
Schweitzer Mavie
17
10
443
2
0
0
0
45
Wagner Florentina
16
4
156
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Billwein Marlene
19
0
0
0
0
0
0
24
Muhleder Jasmin
22
4
360
0
0
1
0
1
Trinkl Sarah
17
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anfang Marie-Sophie
?
0
0
0
0
0
0
13
Farthofer Lena
18
8
596
0
0
2
0
11
Kerschbaummayr Madlene
22
10
742
0
0
1
0
32
Kljajic Lea
?
4
106
0
0
0
0
89
Kubickova Tereza
20
6
367
0
0
0
0
7
Sensenberger Florentina
19
5
387
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kofler Jana
23
10
885
0
0
4
0
16
Nemcova Alzbeta
19
10
900
2
0
1
0
18
Prieler Celina
22
1
45
0
0
0
0
34
Reichmann Jasmin
19
10
277
0
0
1
0
57
Schoser Linda
?
10
719
1
0
0
0
5
Stiglmair Samantha
23
10
894
2
0
3
0
6
Svibkova Andrea
20
5
384
1
0
1
0
21
Vorhauer Elisa
19
7
449
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adamu Cynthia
18
9
399
0
0
1
0
10
Avdic Edina
19
9
575
0
0
1
0
12
Mayr Katharina
25
5
328
1
0
0
0
19
Reiterer Jasmin
18
7
385
0
0
1
0
75
Schweitzer Mavie
17
10
443
2
0
0
0
45
Wagner Florentina
16
4
156
0
0
0
0
Quảng cáo