Kyrgyzstan (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kyrgyzstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Kyrgyzstan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tokotaev Erzhan
24
8
706
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brauzman Khristiyan
21
7
559
1
0
0
0
4
Datsiev Said
21
2
27
0
0
2
1
2
Kichin Valeriy
31
6
540
1
1
1
0
3
Kozubayev Tamirlan
30
8
720
0
1
1
0
15
Mamyraliev Suiuntbek
26
2
58
0
0
0
0
14
Mishchenko Alexandr
27
4
343
0
0
0
0
4
Shamurzaev Amantur
24
3
176
0
0
0
0
18
Zhyrgalbek Uulu Kayrat
31
6
487
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdurakhmanov Odiljon
28
7
533
2
1
2
0
8
Akhmedov Murolimzhon
32
4
136
0
2
0
0
10
Alykulov Gulzhigit
23
7
454
1
0
1
0
23
Atabaev Erbol
23
5
229
0
1
0
0
11
Dzhumashev Atay
26
1
42
0
0
0
0
19
Kenjebaev Ermek
?
3
145
0
0
0
0
21
Merk Kai
26
6
229
2
0
0
0
11
Merk Kimi
20
3
40
1
0
0
0
22
Shukurov Alimardon
25
6
526
0
1
0
0
15
Uzdenov Magamed
30
1
90
0
0
0
0
17
Zarypbekov Eldiyar
23
6
443
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almazbekov Beknaz
19
4
135
0
0
0
0
20
Baktybekov Nurbol
20
1
6
0
0
0
0
9
Batyrkanov Ernist
26
6
241
1
0
0
0
7
Kojo Joel
26
8
512
4
1
0
0
20
Stalbekov Nurdoolot
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisitsyn Maksim
46
Tarkovic Stefan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chomoev Sultan
21
0
0
0
0
0
0
16
Islamkulov Marsel
30
0
0
0
0
0
0
16
Pryadkin Artem
23
0
0
0
0
0
0
1
Tokotaev Erzhan
24
8
706
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bekberdinov Arslan
21
0
0
0
0
0
0
6
Brauzman Khristiyan
21
7
559
1
0
0
0
4
Datsiev Said
21
2
27
0
0
2
1
2
Kichin Valeriy
31
6
540
1
1
1
0
3
Kozubayev Tamirlan
30
8
720
0
1
1
0
15
Mamyraliev Suiuntbek
26
2
58
0
0
0
0
14
Mishchenko Alexandr
27
4
343
0
0
0
0
4
Shamurzaev Amantur
24
3
176
0
0
0
0
18
Zhyrgalbek Uulu Kayrat
31
6
487
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdurakhmanov Odiljon
28
7
533
2
1
2
0
8
Akhmedov Murolimzhon
32
4
136
0
2
0
0
10
Alykulov Gulzhigit
23
7
454
1
0
1
0
5
Amangeldiev Bektur
25
0
0
0
0
0
0
23
Atabaev Erbol
23
5
229
0
1
0
0
11
Dzhumashev Atay
26
1
42
0
0
0
0
19
Kenjebaev Ermek
?
3
145
0
0
0
0
21
Merk Kai
26
6
229
2
0
0
0
11
Merk Kimi
20
3
40
1
0
0
0
22
Shukurov Alimardon
25
6
526
0
1
0
0
15
Uzdenov Magamed
30
1
90
0
0
0
0
17
Zarypbekov Eldiyar
23
6
443
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almazbekov Beknaz
19
4
135
0
0
0
0
20
Baktybekov Nurbol
20
1
6
0
0
0
0
9
Batyrkanov Ernist
26
6
241
1
0
0
0
7
Kojo Joel
26
8
512
4
1
0
0
20
Stalbekov Nurdoolot
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisitsyn Maksim
46
Tarkovic Stefan
51
Quảng cáo