Kryvbas (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kryvbas
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Kryvbas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klishchuk Andriy
32
13
1081
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
11
679
0
0
2
0
55
Dibango Ivan
22
5
245
0
0
1
0
15
Drambayev Oleksandr
23
12
891
1
0
0
0
66
Konate Bakary
21
2
81
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
22
13
985
0
2
0
0
7
Ponedelnik Andriy
27
10
575
1
0
2
0
3
Romanchuk Oleksandr
24
10
773
0
0
1
1
5
Stetskov Tymur
26
5
361
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
13
821
0
0
5
0
23
Ilic Hrvoje
25
6
385
1
2
1
0
78
Kozhushko Oleg
26
7
230
1
0
1
0
27
Matteo Amoroso
21
7
329
0
0
2
0
11
Tverdokhlib Yegor
23
9
449
2
1
2
0
22
Vakulko Yuriy
27
10
679
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Khomchenovskyi Dmytro
Chấn thương
34
4
191
0
0
0
0
14
Lunyov Maksym
Chấn thương
26
9
440
0
1
1
0
20
Mykytyshyn Artur
21
12
769
0
0
1
0
19
Ndombasi Noha
23
3
78
0
0
0
0
97
Poe Jean-Morel
27
7
374
0
0
1
0
9
Sosah Daniel
26
12
827
2
2
1
0
94
Zaderaka Maksym
30
8
461
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klishchuk Andriy
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
1
90
0
0
0
0
15
Drambayev Oleksandr
23
1
90
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
22
1
90
0
0
0
0
3
Romanchuk Oleksandr
24
1
90
0
0
0
0
64
Shevchenko Volodymyrovych Yaroslav
18
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
1
78
0
0
0
0
23
Ilic Hrvoje
25
1
84
0
0
0
0
78
Kozhushko Oleg
26
1
13
0
0
0
0
27
Matteo Amoroso
21
1
30
0
0
0
0
11
Tverdokhlib Yegor
23
1
61
0
0
0
0
22
Vakulko Yuriy
27
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mykytyshyn Artur
21
1
84
0
0
0
0
19
Ndombasi Noha
23
1
7
0
0
0
0
9
Sosah Daniel
26
1
90
0
0
0
0
94
Zaderaka Maksym
30
1
78
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klishchuk Andriy
32
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
1
7
0
0
0
0
55
Dibango Ivan
22
2
180
0
1
1
0
15
Drambayev Oleksandr
23
2
45
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
22
2
137
0
0
0
0
7
Ponedelnik Andriy
27
2
174
0
0
0
0
3
Romanchuk Oleksandr
24
2
180
0
0
0
0
5
Stetskov Tymur
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
2
151
0
0
0
0
78
Kozhushko Oleg
26
2
17
0
0
0
0
27
Matteo Amoroso
21
1
10
0
0
0
0
11
Tverdokhlib Yegor
23
2
85
0
0
0
0
22
Vakulko Yuriy
27
2
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Khomchenovskyi Dmytro
Chấn thương
34
1
30
0
0
1
0
14
Lunyov Maksym
Chấn thương
26
2
120
0
0
0
0
20
Mykytyshyn Artur
21
2
127
0
0
0
0
9
Sosah Daniel
26
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klishchuk Andriy
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
2
136
0
0
0
0
55
Dibango Ivan
22
2
180
0
0
0
0
15
Drambayev Oleksandr
23
2
115
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
22
2
136
0
0
0
0
7
Ponedelnik Andriy
27
1
45
0
0
0
0
3
Romanchuk Oleksandr
24
2
180
0
0
0
0
5
Stetskov Tymur
26
2
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
2
180
0
0
0
0
78
Kozhushko Oleg
26
2
71
0
0
0
0
11
Tverdokhlib Yegor
23
1
21
0
0
0
0
22
Vakulko Yuriy
27
2
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Khomchenovskyi Dmytro
Chấn thương
34
1
20
0
0
0
0
14
Lunyov Maksym
Chấn thương
26
2
105
0
0
0
0
20
Mykytyshyn Artur
21
2
77
0
0
0
0
97
Poe Jean-Morel
27
2
90
0
0
0
0
9
Sosah Daniel
26
2
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khoma Bogdan
21
0
0
0
0
0
0
33
Klishchuk Andriy
32
18
1531
0
0
1
0
30
Makhankov Volodymyr
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bandeira
23
15
912
0
0
2
0
55
Dibango Ivan
22
9
605
0
1
2
0
15
Drambayev Oleksandr
23
17
1141
1
0
0
0
66
Konate Bakary
21
2
81
0
0
0
0
21
Kuzyk Denys
22
18
1348
0
2
0
0
7
Ponedelnik Andriy
27
13
794
1
0
2
0
3
Romanchuk Oleksandr
24
15
1223
0
0
1
1
64
Shevchenko Volodymyrovych Yaroslav
18
1
7
0
0
0
0
5
Stetskov Tymur
26
9
697
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bizimana Djihad
27
18
1230
0
0
5
0
23
Ilic Hrvoje
25
7
469
1
2
1
0
78
Kozhushko Oleg
26
12
331
1
0
1
0
27
Matteo Amoroso
21
9
369
0
0
2
0
11
Tverdokhlib Yegor
23
13
616
2
1
2
0
22
Vakulko Yuriy
27
15
1013
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Khomchenovskyi Dmytro
Chấn thương
34
6
241
0
0
1
0
14
Lunyov Maksym
Chấn thương
26
13
665
0
1
1
0
20
Mykytyshyn Artur
21
17
1057
0
0
1
0
19
Ndombasi Noha
23
4
85
0
0
0
0
97
Poe Jean-Morel
27
9
464
0
0
1
0
9
Sosah Daniel
26
16
1020
2
2
1
0
94
Zaderaka Maksym
30
9
539
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vernydub Yuriy
58
Quảng cáo