Bóng đá: Kozarmisleny SE - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Kozarmisleny SE
Sân vận động:
Kozarmislenyi Stadium
(Kozarmisleny)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Lekai Soma
29
7
630
0
0
0
0
1
Oroszi Istvan
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Debreceni Zalan
22
4
85
0
0
0
0
5
Gajag Gergo
30
4
217
0
0
0
0
55
Horvath Daniel
23
8
714
0
0
2
0
23
Kiss Balazs
25
5
337
1
0
0
0
8
Major Samuel
22
7
604
0
0
2
0
95
Racz Laszlo
29
5
114
0
0
0
0
77
Turi Tamas
29
8
692
0
0
2
0
20
Vajda Roland Otto
19
8
714
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beke Peter
29
7
167
0
0
0
0
6
Kirchner Krisztian
31
8
706
10
0
1
0
22
Kozics Barnabas
28
2
136
0
0
0
0
13
Lepo Kristof
19
1
45
0
0
1
0
12
Nagy Erik
29
5
407
0
0
3
0
17
Schuszter Ronald
22
8
610
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barkoczi Benedek
19
5
103
1
0
0
0
16
Cipf Dominik
23
6
293
0
0
1
0
14
Horvath Kevin
19
2
120
0
0
1
0
15
Horvath Peter
32
8
601
1
0
2
0
19
Kocs-Washburn Erik
21
7
258
1
0
1
0
11
Kosovshchuk Oleksandr
19
2
52
0
0
0
0
28
Pesti Zoltan
19
6
152
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aczel Zoltan
57
Pinezits Mate
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Lekai Soma
29
7
630
0
0
0
0
1
Oroszi Istvan
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Debreceni Zalan
22
4
85
0
0
0
0
5
Gajag Gergo
30
4
217
0
0
0
0
55
Horvath Daniel
23
8
714
0
0
2
0
23
Kiss Balazs
25
5
337
1
0
0
0
8
Major Samuel
22
7
604
0
0
2
0
95
Racz Laszlo
29
5
114
0
0
0
0
77
Turi Tamas
29
8
692
0
0
2
0
20
Vajda Roland Otto
19
8
714
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bedo Domonkos
18
0
0
0
0
0
0
7
Beke Peter
29
7
167
0
0
0
0
10
Hegedus Levente
19
0
0
0
0
0
0
6
Kirchner Krisztian
31
8
706
10
0
1
0
22
Kozics Barnabas
28
2
136
0
0
0
0
13
Lepo Kristof
19
1
45
0
0
1
0
12
Nagy Erik
29
5
407
0
0
3
0
17
Schuszter Ronald
22
8
610
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barkoczi Benedek
19
5
103
1
0
0
0
16
Cipf Dominik
23
6
293
0
0
1
0
14
Horvath Kevin
19
2
120
0
0
1
0
15
Horvath Peter
32
8
601
1
0
2
0
19
Kocs-Washburn Erik
21
7
258
1
0
1
0
11
Kosovshchuk Oleksandr
19
2
52
0
0
0
0
28
Pesti Zoltan
19
6
152
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aczel Zoltan
57
Pinezits Mate
40
Quảng cáo