Kozarmisleny SE (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kozarmisleny SE
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Kozarmisleny SE
Sân vận động:
Kozarmislenyi Stadium
(Kozarmisleny)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ipacs Peter
27
1
15
0
0
0
0
66
Lekai Soma
28
33
2956
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gajag Gergo
30
18
1553
1
0
3
0
8
Major Samuel
22
30
1591
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beke Peter
29
27
2094
0
0
3
2
9
Bor David
29
12
402
0
0
2
0
20
Furedi Szabolcs
30
28
2144
0
0
9
0
55
Horvath Daniel
23
14
1205
0
0
2
2
6
Kirchner Krisztian
31
32
2564
18
0
5
0
4
Kostas
28
7
465
0
0
2
0
22
Kozics Barnabas
27
25
1870
2
0
5
0
12
Nagy Erik
29
32
2593
0
0
7
0
30
Nagy Mate
18
16
466
0
0
2
0
17
Schuszter Ronald
21
24
1567
1
0
3
0
28
Szabo Balint
22
7
265
0
0
0
0
10
Vogyicska Balint
26
4
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Daru Bence
30
17
910
4
0
2
0
23
Hegedus Mark
25
21
907
0
0
3
0
15
Horvath Peter
32
30
1421
9
0
2
0
79
Kosovshchuk Oleksandr
19
3
34
0
0
0
0
11
Molnar Adin
19
32
2134
4
0
4
0
19
Toth Zoltan
24
31
1351
4
0
3
0
77
Turi Tamas
28
32
2844
2
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aczel Zoltan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Lekai Soma
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gajag Gergo
30
2
123
0
0
1
0
8
Major Samuel
22
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beke Peter
29
2
180
0
0
1
0
9
Bor David
29
2
46
0
0
1
0
20
Furedi Szabolcs
30
1
90
0
0
0
0
55
Horvath Daniel
23
1
90
0
0
0
0
6
Kirchner Krisztian
31
2
76
1
0
0
0
4
Kostas
28
1
58
0
0
1
0
22
Kozics Barnabas
27
1
46
0
0
0
0
12
Nagy Erik
29
1
64
0
0
0
0
30
Nagy Mate
18
1
28
0
0
0
0
17
Schuszter Ronald
21
2
63
1
0
1
0
10
Vogyicska Balint
26
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Daru Bence
30
1
76
0
0
0
0
23
Hegedus Mark
25
2
117
0
0
0
0
15
Horvath Peter
32
2
136
2
0
1
0
19
Toth Zoltan
24
2
180
1
0
0
0
77
Turi Tamas
28
2
180
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aczel Zoltan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ipacs Peter
27
1
15
0
0
0
0
66
Lekai Soma
28
34
3046
0
0
2
0
1
Oroszi Istvan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gajag Gergo
30
20
1676
1
0
4
0
8
Major Samuel
22
32
1726
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beke Peter
29
29
2274
0
0
4
2
9
Bor David
29
14
448
0
0
3
0
20
Furedi Szabolcs
30
29
2234
0
0
9
0
55
Horvath Daniel
23
15
1295
0
0
2
2
6
Kirchner Krisztian
31
34
2640
19
0
5
0
4
Kostas
28
8
523
0
0
3
0
22
Kozics Barnabas
27
26
1916
2
0
5
0
12
Nagy Erik
29
33
2657
0
0
7
0
30
Nagy Mate
18
17
494
0
0
2
0
17
Schuszter Ronald
21
26
1630
2
0
4
0
28
Szabo Balint
22
7
265
0
0
0
0
10
Vogyicska Balint
26
5
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Daru Bence
30
18
986
4
0
2
0
23
Hegedus Mark
25
23
1024
0
0
3
0
15
Horvath Peter
32
32
1557
11
0
3
0
21
Kosa Marcell Zsolt
19
0
0
0
0
0
0
79
Kosovshchuk Oleksandr
19
3
34
0
0
0
0
11
Molnar Adin
19
32
2134
4
0
4
0
19
Toth Zoltan
24
33
1531
5
0
3
0
77
Turi Tamas
28
34
3024
3
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aczel Zoltan
57
Quảng cáo
Quảng cáo