Korabi Peshkopi (Bóng đá, Albania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Korabi Peshkopi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Korabi Peshkopi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Qyrani Avernold
26
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lila Vilson
34
1
0
1
0
0
0
3
Paplekaj Xhevahir
28
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bocka Envi
19
2
0
2
0
0
0
Buci Bradly
?
1
0
1
0
0
0
25
Kasalla Irgi
21
5
0
6
0
0
0
Kryemadhi Klajdi
25
1
0
1
0
0
0
Marku Henry
24
3
0
3
0
0
0
11
Mziu Sokol
36
2
0
2
0
0
0
Tanushi Antonio
20
1
0
1
0
0
0
24
Tershalla Klaidi
20
1
0
1
0
0
0
23
Xheka Laurenc
23
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Cema Markovanbasten
26
5
0
5
0
0
0
Fida Benardo
22
1
0
1
0
0
0
77
Geci Segerso
22
1
0
1
0
0
0
9
Marku Taulant
30
6
0
6
0
1
1
Reci Hernan
20
3
0
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Qyrani Avernold
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lila Vilson
34
1
90
0
0
0
0
3
Paplekaj Xhevahir
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bocka Envi
19
1
5
0
0
0
0
Buci Bradly
?
1
5
0
0
0
0
25
Kasalla Irgi
21
1
86
0
0
1
0
Kryemadhi Klajdi
25
1
86
0
0
0
0
Lilaj Skender
29
1
90
0
0
0
0
Marku Henry
24
1
90
0
0
1
0
11
Mziu Sokol
36
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Cema Markovanbasten
26
1
79
0
0
0
0
77
Geci Segerso
22
1
90
0
0
1
0
9
Marku Taulant
30
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Marku Brajan
21
0
0
0
0
0
0
12
Qyrani Avernold
26
2
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Hasaj Klaus
?
0
0
0
0
0
0
13
Lila Vilson
34
2
90
1
0
0
0
3
Paplekaj Xhevahir
28
2
90
1
0
1
0
Sina Erjon
20
0
0
0
0
0
0
Xhafa Andri
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bocka Envi
19
3
5
2
0
0
0
Buci Bradly
?
2
5
1
0
0
0
25
Kasalla Irgi
21
6
86
6
0
1
0
Kryemadhi Klajdi
25
2
86
1
0
0
0
Lilaj Skender
29
1
90
0
0
0
0
Marku Henry
24
4
90
3
0
1
0
11
Mziu Sokol
36
3
90
2
0
0
0
Tanushi Antonio
20
1
0
1
0
0
0
24
Tershalla Klaidi
20
1
0
1
0
0
0
23
Xheka Laurenc
23
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Cema Markovanbasten
26
6
79
5
0
0
0
Fida Benardo
22
1
0
1
0
0
0
77
Geci Segerso
22
2
90
1
0
1
0
9
Marku Taulant
30
7
90
6
0
1
1
Reci Hernan
20
3
0
3
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo