Bóng đá: HFC - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
HFC
Sân vận động:
Công viên thể thao Heemstede
(Haarlem)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Michaelis Mitchel
31
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boer Wessel
28
5
450
0
0
1
0
12
Frimpong Maxwell
24
2
70
0
0
0
0
3
Heeremans Ruben
21
7
546
0
0
0
0
7
Taha Redouan
25
7
459
0
0
2
0
20
Veerman Max
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burger Rano
24
7
583
0
0
4
0
10
Dijkstra Cas
23
6
471
2
2
1
0
23
Hulleman Jim
31
7
630
2
2
2
0
15
Jap Tjong Dico Chezarino
25
6
127
0
0
2
1
19
Lewis Franklin
25
4
51
0
1
0
0
16
Muller Jan
21
6
313
0
0
0
0
47
Mwenda Rabbi
24
2
31
1
0
0
0
14
Noordmans Jacob
34
5
400
0
0
1
0
5
Tros Koen
27
7
624
0
0
0
0
4
Vlak Gerry
28
7
583
0
0
0
0
17
de Wilde Levi
21
7
534
2
1
2
0
29
van den Berg Xander
20
6
302
1
0
3
1
25
van der Weijden Joost
?
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Conneh Seku
28
1
1
0
0
0
0
11
Lomis Marios
29
6
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamerus Gertjan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Mensink Mikael
21
0
0
0
0
0
0
1
Michaelis Mitchel
31
7
630
0
0
0
0
21
van der Sar Joe
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boer Wessel
28
5
450
0
0
1
0
12
Frimpong Maxwell
24
2
70
0
0
0
0
3
Heeremans Ruben
21
7
546
0
0
0
0
95
Payne Desevio
28
0
0
0
0
0
0
2
Ploem Marijn
26
0
0
0
0
0
0
23
Ramdjanamsingh Danny
22
0
0
0
0
0
0
28
Schoonhoven Roman
?
0
0
0
0
0
0
7
Taha Redouan
25
7
459
0
0
2
0
20
Veerman Max
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burger Rano
24
7
583
0
0
4
0
10
Dijkstra Cas
23
6
471
2
2
1
0
23
Hulleman Jim
31
7
630
2
2
2
0
15
Jap Tjong Dico Chezarino
25
6
127
0
0
2
1
19
Lewis Franklin
25
4
51
0
1
0
0
16
Muller Jan
21
6
313
0
0
0
0
47
Mwenda Rabbi
24
2
31
1
0
0
0
14
Noordmans Jacob
34
5
400
0
0
1
0
Ras Tijn
?
0
0
0
0
0
0
5
Tros Koen
27
7
624
0
0
0
0
4
Vlak Gerry
28
7
583
0
0
0
0
17
de Wilde Levi
21
7
534
2
1
2
0
29
van den Berg Xander
20
6
302
1
0
3
1
25
van der Weijden Joost
?
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Conneh Seku
28
1
1
0
0
0
0
11
Lomis Marios
29
6
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tamerus Gertjan
43
Quảng cáo