Karlstad (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Karlstad
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Karlstad
Sân vận động:
Tingvalla IP
(Karlstad)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karlsson Mathias
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falknas Melker
21
1
13
0
0
0
0
16
Johnsson Jonathan
22
22
1787
2
0
1
0
14
Marigliano Christian
25
9
307
0
0
0
0
23
Rhose Lukas
24
22
1907
2
0
3
0
4
Sonntag William
23
19
1460
0
0
1
1
13
Stankovic Filip
25
11
883
0
0
0
0
35
Van Schaik Henk
26
13
1065
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger Emil
33
21
1849
1
0
2
0
10
Bertilsson Johan
36
14
691
3
0
2
0
8
Bjork Noel
21
2
34
1
0
0
0
6
Cederin Henrik
28
12
335
0
0
1
0
17
Dahlqvist Hampus
27
22
1634
2
0
4
0
18
Ericsson Jacob
31
23
2044
0
0
3
0
25
Johansson Bahar Filip
24
15
498
2
0
1
0
19
Nilsson King Elliot
23
20
1662
5
0
5
0
11
Rydz Samuel
21
3
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson Gards Nils
19
5
101
0
0
0
0
12
Bellander Andreas
35
10
654
1
0
0
0
7
Benshi Moustafa
22
23
1098
4
0
1
0
24
Bonilla Jose
25
23
1643
11
0
2
0
9
Romulo
32
11
631
3
0
2
0
26
Yuri
20
4
159
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Josefsson Carl
19
0
0
0
0
0
0
1
Karlsson Mathias
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falknas Melker
21
1
13
0
0
0
0
16
Johnsson Jonathan
22
22
1787
2
0
1
0
14
Marigliano Christian
25
9
307
0
0
0
0
23
Rhose Lukas
24
22
1907
2
0
3
0
4
Sonntag William
23
19
1460
0
0
1
1
13
Stankovic Filip
25
11
883
0
0
0
0
35
Van Schaik Henk
26
13
1065
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger Emil
33
21
1849
1
0
2
0
10
Bertilsson Johan
36
14
691
3
0
2
0
8
Bjork Noel
21
2
34
1
0
0
0
6
Cederin Henrik
28
12
335
0
0
1
0
17
Dahlqvist Hampus
27
22
1634
2
0
4
0
18
Ericsson Jacob
31
23
2044
0
0
3
0
25
Johansson Bahar Filip
24
15
498
2
0
1
0
19
Nilsson King Elliot
23
20
1662
5
0
5
0
11
Rydz Samuel
21
3
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson Gards Nils
19
5
101
0
0
0
0
12
Bellander Andreas
35
10
654
1
0
0
0
7
Benshi Moustafa
22
23
1098
4
0
1
0
24
Bonilla Jose
25
23
1643
11
0
2
0
9
Romulo
32
11
631
3
0
2
0
26
Yuri
20
4
159
0
0
0
0
Quảng cáo