Nomme Kalju U21 (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nomme Kalju U21
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Nomme Kalju U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Tischler Robert
19
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boronilstsikov Alex
19
3
0
2
0
0
1
18
Jurioo Alfred
17
3
0
3
0
0
0
94
Kardava Ramaz
19
2
0
1
0
1
1
Sutorin Vlad
16
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Agaptsev Stanislav
18
4
0
4
0
0
0
73
Butenko Arkadi
17
6
0
6
0
0
0
8
Hayashi Koki
23
7
0
7
0
0
0
10
Ivanov Nikita
21
11
0
17
0
0
0
Tragon Sten
17
6
0
7
0
0
0
Vassiljev Aleksandr
16
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Henriques Da Silva Carvalho Guilherme
21
4
0
9
0
0
0
87
Kangur Johannes
20
2
0
3
0
0
0
99
Klein Peeter
27
1
0
1
0
0
0
77
Liivaru Marlon
17
3
0
3
0
0
0
9
Lucas Serravalle
22
5
0
11
0
0
0
11
Orlov Mihhail
20
7
0
9
0
1
1
15
Subbotin Igor
34
9
0
12
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Tischler Robert
19
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boronilstsikov Alex
19
3
0
2
0
0
1
47
Jacquemin Marlone
21
0
0
0
0
0
0
18
Jurioo Alfred
17
3
0
3
0
0
0
94
Kardava Ramaz
19
2
0
1
0
1
1
Sutorin Vlad
16
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Agaptsev Stanislav
18
4
0
4
0
0
0
73
Butenko Arkadi
17
6
0
6
0
0
0
8
Hayashi Koki
23
7
0
7
0
0
0
10
Ivanov Nikita
21
11
0
17
0
0
0
Tragon Sten
17
6
0
7
0
0
0
Vassiljev Aleksandr
16
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Henriques Da Silva Carvalho Guilherme
21
4
0
9
0
0
0
87
Kangur Johannes
20
2
0
3
0
0
0
99
Klein Peeter
27
1
0
1
0
0
0
77
Liivaru Marlon
17
3
0
3
0
0
0
9
Lucas Serravalle
22
5
0
11
0
0
0
11
Orlov Mihhail
20
7
0
9
0
1
1
15
Subbotin Igor
34
9
0
12
0
0
0
Quảng cáo