Bóng đá: Hercules - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Hercules
Sân vận động:
Heinäpää
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Niinivaara Joonas
?
1
90
0
0
0
0
12
Oikarinen Aleksi
?
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajoung Macar
18
2
36
0
0
0
0
5
Haapalainen Niko
?
3
58
0
0
0
0
3
Kantola Akseli
22
5
321
0
0
0
0
19
Moilanen Konsta
?
8
606
1
0
0
0
9
Ojala Ville
21
2
50
0
0
0
0
2
Rauma Kasper
18
11
972
2
0
1
0
24
Riihiaho Antti-Jussi
?
6
496
0
0
0
0
4
Suistio Elias
20
9
810
0
0
2
0
29
Taumberger Hugo
?
4
254
0
0
0
0
17
Viheriavaara Urho
?
3
147
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Huitsi Eeka
18
10
608
2
0
1
0
33
Immonen Eemil
19
12
944
0
0
2
0
99
Korkala Vertti
?
12
1040
2
0
2
0
13
Kurvinen Joonas
22
10
622
1
0
1
0
39
Lotvonen Joel
?
10
548
1
0
1
0
23
Matero Kasper
?
1
57
0
0
0
0
14
Peetumber Milan
20
2
135
0
0
0
0
20
Rajalahti Arttu
?
8
484
2
0
3
0
18
Thurling Simon
28
4
277
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Aliyu Adamu
?
5
236
0
0
1
0
28
Tervo Lauri
18
10
803
0
0
0
0
7
Yliniemela Julius
?
9
677
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Niinivaara Joonas
?
1
90
0
0
0
0
12
Oikarinen Aleksi
?
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajoung Macar
18
2
36
0
0
0
0
5
Haapalainen Niko
?
3
58
0
0
0
0
3
Kantola Akseli
22
5
321
0
0
0
0
19
Moilanen Konsta
?
8
606
1
0
0
0
9
Ojala Ville
21
2
50
0
0
0
0
2
Rauma Kasper
18
11
972
2
0
1
0
24
Riihiaho Antti-Jussi
?
6
496
0
0
0
0
4
Suistio Elias
20
9
810
0
0
2
0
29
Taumberger Hugo
?
4
254
0
0
0
0
17
Viheriavaara Urho
?
3
147
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Huitsi Eeka
18
10
608
2
0
1
0
33
Immonen Eemil
19
12
944
0
0
2
0
99
Korkala Vertti
?
12
1040
2
0
2
0
13
Kurvinen Joonas
22
10
622
1
0
1
0
39
Lotvonen Joel
?
10
548
1
0
1
0
23
Matero Kasper
?
1
57
0
0
0
0
14
Peetumber Milan
20
2
135
0
0
0
0
20
Rajalahti Arttu
?
8
484
2
0
3
0
18
Thurling Simon
28
4
277
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Aliyu Adamu
?
5
236
0
0
1
0
28
Tervo Lauri
18
10
803
0
0
0
0
7
Yliniemela Julius
?
9
677
4
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo