JPS Jyvaskyla (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của JPS Jyvaskyla
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
JPS Jyvaskyla
Sân vận động:
Viitaniemi TN
Sức chứa:
200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lindfors Eetu
25
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aatsinki Samuli
?
6
383
0
0
0
0
3
Kuusela Riki-Pekka
?
3
270
0
0
2
0
8
Naskali Tony
?
12
1080
0
0
3
0
4
Peltoniemi Joakim
24
10
672
0
0
1
0
14
Rasanen Sharp
25
6
363
0
0
1
0
2
Saaksi Tommi
25
5
159
0
0
0
0
15
Sormunen Olli
?
10
513
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arponen Samuel
27
12
1014
1
0
2
0
21
Korolainen Janne
?
9
692
1
0
4
1
26
Laakso Lasse
23
4
300
0
0
0
0
29
Lepo Vertti
23
3
120
0
0
1
0
17
Niskajarvi Jarkko
28
11
746
0
0
1
0
77
Nousiainen Toni
25
10
423
0
0
1
0
11
Ojala Kalle
?
12
985
1
0
1
0
6
Purokuru Lenni
?
8
640
0
0
1
0
10
Rinta-Halkola Jani
24
3
64
0
0
0
0
7
Vahapesola Matti
?
7
215
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kemppainen Leevi
26
4
266
0
0
1
0
26
Kopperoinen Paulus
21
7
582
2
0
3
0
25
Pyyny Veka
24
12
1026
4
0
0
0
75
Rintatalo Joni
?
11
631
3
0
0
0
20
Salmi Eero
21
10
490
4
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lana Jussi-Peka
?
0
0
0
0
0
0
1
Lindfors Eetu
25
13
1170
0
0
0
0
99
Tuomainen Antto
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aatsinki Samuli
?
6
383
0
0
0
0
3
Kuusela Riki-Pekka
?
3
270
0
0
2
0
8
Naskali Tony
?
12
1080
0
0
3
0
4
Peltoniemi Joakim
24
10
672
0
0
1
0
14
Rasanen Sharp
25
6
363
0
0
1
0
2
Saaksi Tommi
25
5
159
0
0
0
0
15
Sormunen Olli
?
10
513
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arponen Samuel
27
12
1014
1
0
2
0
21
Korolainen Janne
?
9
692
1
0
4
1
26
Laakso Lasse
23
4
300
0
0
0
0
29
Lepo Vertti
23
3
120
0
0
1
0
17
Niskajarvi Jarkko
28
11
746
0
0
1
0
77
Nousiainen Toni
25
10
423
0
0
1
0
11
Ojala Kalle
?
12
985
1
0
1
0
6
Purokuru Lenni
?
8
640
0
0
1
0
10
Rinta-Halkola Jani
24
3
64
0
0
0
0
7
Vahapesola Matti
?
7
215
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kemppainen Leevi
26
4
266
0
0
1
0
26
Kopperoinen Paulus
21
7
582
2
0
3
0
25
Pyyny Veka
24
12
1026
4
0
0
0
75
Rintatalo Joni
?
11
631
3
0
0
0
20
Salmi Eero
21
10
490
4
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo