Jedinstvo Bihac (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jedinstvo Bihac
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Jedinstvo Bihac
Sân vận động:
Sân vận động pod Boricima
(Bihac)
Sức chứa:
7 504
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mammadov Elmaddin
29
5
450
0
0
1
0
1
Nanic Edis
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alagic Tarik
20
2
33
0
0
0
0
11
Dizdaric Irman
20
2
21
0
0
0
0
6
Emmanuel
21
10
900
1
0
1
0
26
Hadrovic Amir
26
11
965
1
0
6
0
25
Husic Harun
20
1
90
0
0
0
0
3
Ogboke Franklin Chetachukwu
22
9
757
0
0
3
1
27
Paro Adin
23
9
745
0
0
1
0
25
Stipic Petar
18
6
128
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Harbas Nurulah
21
11
835
1
0
1
0
2
Ivos Dario
22
11
832
0
0
0
0
18
Marriaga Tejada Steven
24
8
603
4
0
1
0
5
Nuhanovic Alen
24
5
359
0
0
2
0
4
Separovic Zdravko
20
7
393
0
0
1
0
10
Smailovic Amar
21
10
709
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hadzikadunic Elmin
26
5
265
1
0
2
0
14
Husovic Edis
27
10
426
1
0
1
0
8
Kuric Benjamin
21
12
518
1
0
0
0
17
Lelic Sanjin
27
8
508
0
0
0
0
20
Ljuca Sedin
28
10
656
2
0
1
0
15
Ristic Dusan
27
6
539
0
0
3
0
28
Skalic Asim
19
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alijagic Vedad
?
0
0
0
0
0
0
21
Mammadov Elmaddin
29
5
450
0
0
1
0
1
Nanic Edis
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alagic Tarik
20
2
33
0
0
0
0
11
Dizdaric Irman
20
2
21
0
0
0
0
6
Emmanuel
21
10
900
1
0
1
0
5
Fazlic Emir
18
0
0
0
0
0
0
26
Hadrovic Amir
26
11
965
1
0
6
0
25
Husic Harun
20
1
90
0
0
0
0
3
Ogboke Franklin Chetachukwu
22
9
757
0
0
3
1
27
Paro Adin
23
9
745
0
0
1
0
25
Stipic Petar
18
6
128
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amidzic Adis
?
0
0
0
0
0
0
9
Harbas Nurulah
21
11
835
1
0
1
0
2
Ivos Dario
22
11
832
0
0
0
0
18
Marriaga Tejada Steven
24
8
603
4
0
1
0
5
Nuhanovic Alen
24
5
359
0
0
2
0
4
Separovic Zdravko
20
7
393
0
0
1
0
10
Smailovic Amar
21
10
709
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hadzikadunic Elmin
26
5
265
1
0
2
0
14
Husovic Edis
27
10
426
1
0
1
0
7
Imamagic Ensar
27
0
0
0
0
0
0
8
Kuric Benjamin
21
12
518
1
0
0
0
17
Lelic Sanjin
27
8
508
0
0
0
0
20
Ljuca Sedin
28
10
656
2
0
1
0
15
Ristic Dusan
27
6
539
0
0
3
0
28
Skalic Asim
19
1
6
0
0
0
0
Quảng cáo