Jeddah (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jeddah
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Jeddah
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Mosailem Yasser
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Harbi Khalid
22
1
67
0
0
0
0
4
Al Hedaif Basil Abdulrahman Nasser
23
1
24
0
0
0
0
6
Al Sahafi Fahad Khaled
22
1
78
0
0
0
0
13
Rodriguez Isaias Uriel
19
1
90
0
0
0
0
5
Tanker Sultan
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Al-Tumbukti Sattam
23
1
65
0
0
0
0
17
Al Safri Mohammed
34
1
26
0
0
0
0
7
Baazeem Al Baraa
33
1
45
0
0
0
0
55
Biteghe Medwin
28
1
90
0
0
0
0
8
Ortega Bryant
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Meani Hussain
24
1
67
0
0
0
0
10
Al Najjar Ammar Siraj Y
27
1
24
0
0
0
0
29
Caraballo Ricardo
20
1
90
0
0
0
0
79
Ibrahim Hassan Mukhtar Tahir
21
1
13
0
0
0
0
25
Omar Ismail Ahmed
32
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdullah Bamehrez Nawaf Faisal
27
0
0
0
0
0
0
22
Al Johani Fares
23
0
0
0
0
0
0
1
Al Mosailem Yasser
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abu Bakr Faisal
27
0
0
0
0
0
0
Al-Harbi Khalid
22
0
0
0
0
0
0
3
Al Harbi Khalid
22
1
67
0
0
0
0
4
Al Hedaif Basil Abdulrahman Nasser
23
1
24
0
0
0
0
6
Al Sahafi Fahad Khaled
22
1
78
0
0
0
0
Banali Salah
25
0
0
0
0
0
0
4
Khaled Sahfe Fahad Mosaed
?
0
0
0
0
0
0
13
Rodriguez Isaias Uriel
19
1
90
0
0
0
0
5
Tanker Sultan
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Al-Tumbukti Sattam
23
1
65
0
0
0
0
19
Al Jayzani Fahad Mosaed
?
0
0
0
0
0
0
17
Al Safri Mohammed
34
1
26
0
0
0
0
7
Baazeem Al Baraa
33
1
45
0
0
0
0
55
Biteghe Medwin
28
1
90
0
0
0
0
8
Ortega Bryant
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Al-Meani Hussain
24
0
0
0
0
0
0
9
Al Meani Hussain
24
1
67
0
0
0
0
10
Al Najjar Ammar Siraj Y
27
1
24
0
0
0
0
29
Caraballo Ricardo
20
1
90
0
0
0
0
Chtioui Aziz
26
0
0
0
0
0
0
2
Hawsawi Wesam
?
0
0
0
0
0
0
79
Ibrahim Hassan Mukhtar Tahir
21
1
13
0
0
0
0
25
Omar Ismail Ahmed
32
1
46
0
0
0
0
Quảng cáo