JaPS 2 (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của JaPS 2
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
JaPS 2
Sân vận động:
Järvenpään keskuskenttä
(Järvenpää)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Haapsaari Pyry
?
7
630
0
0
1
0
1
Haikonen Onni
24
7
630
0
0
0
0
1
Laiho Janne
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
3
270
0
0
1
0
3
Haikonen Peetu
18
10
900
0
0
3
0
41
Kyander Joona
26
5
370
0
0
0
0
26
Makinen Miro
?
3
156
0
0
0
0
4
Manner Niko
22
21
1780
0
0
5
0
2
Mowlid Ahmed
31
2
104
0
0
0
0
20
Oguchi Wataru
26
3
226
0
0
0
0
25
Valto Olli
34
17
1509
5
0
5
0
11
Vanhanen Atte
21
8
333
0
0
2
0
39
Vanttinen Vili-Petri
33
19
1674
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alatalo Aleksi
21
14
951
1
0
5
0
7
Arila Joakim
26
11
816
0
0
5
0
77
Jarvinen Joona
26
18
1068
1
0
7
0
19
Kaukoranta Veeti
?
1
1
0
0
0
0
8
Khairy Reda
25
10
238
0
0
1
0
18
Koskelainen Miko
?
19
1441
5
0
8
0
16
Kuosa Toni
?
11
427
0
0
2
0
13
Lainpelto Teemu
26
4
166
0
0
0
0
27
Makinen Teemu
?
1
24
0
0
0
0
6
Manner Veeti
19
14
926
0
0
2
0
24
Moisanen Jooa
?
2
180
1
0
0
0
8
Sasabe Yusuke
24
3
249
0
0
1
0
22
Siik Samu
19
4
50
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Camara Demba
29
3
225
1
0
0
0
20
Dits Eetu
17
1
59
0
0
0
0
47
Helaste Niko
?
5
133
1
0
0
0
62
Hvidberg Daniel
?
23
1820
8
0
3
0
77
Kaijasilta Noah
23
2
180
0
0
0
0
97
Kamara Sebastian
22
12
1064
2
0
1
0
58
Khayat Hedi
30
2
134
0
0
1
0
9
Pohjantahti Akseli
26
12
739
3
0
0
0
15
Schwalenstocker Miro
28
1
8
0
0
0
0
17
Sivunen Jaakko
18
22
1585
1
0
6
0
3
Sorjonen Jerry
26
9
205
1
0
1
0
90
Vaara Tuukka
19
2
107
0
0
0
0
28
Zolameso Gullit
29
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarvinen Jani
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haikonen Onni
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Manner Niko
22
2
90
1
0
0
0
2
Mowlid Ahmed
31
1
46
0
0
1
0
25
Valto Olli
34
1
90
0
0
1
0
11
Vanhanen Atte
21
1
45
0
0
0
0
39
Vanttinen Vili-Petri
33
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alatalo Aleksi
21
1
31
0
0
0
0
77
Jarvinen Joona
26
1
60
0
0
1
0
8
Khairy Reda
25
1
90
0
0
0
0
18
Koskelainen Miko
?
1
90
0
0
1
0
16
Kuosa Toni
?
1
45
0
0
0
0
22
Siik Samu
19
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dits Eetu
17
1
0
1
0
0
0
62
Hvidberg Daniel
?
1
60
0
0
0
0
9
Pohjantahti Akseli
26
2
90
2
0
0
0
17
Sivunen Jaakko
18
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarvinen Jani
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Haapsaari Pyry
?
7
630
0
0
1
0
1
Haikonen Onni
24
8
720
0
0
0
0
1
Laiho Janne
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arminen Taavi
20
3
270
0
0
1
0
3
Haikonen Peetu
18
10
900
0
0
3
0
41
Kyander Joona
26
5
370
0
0
0
0
26
Makinen Miro
?
3
156
0
0
0
0
4
Manner Niko
22
23
1870
1
0
5
0
2
Mowlid Ahmed
31
3
150
0
0
1
0
20
Oguchi Wataru
26
3
226
0
0
0
0
25
Valto Olli
34
18
1599
5
0
6
0
11
Vanhanen Atte
21
9
378
0
0
2
0
39
Vanttinen Vili-Petri
33
20
1737
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alatalo Aleksi
21
15
982
1
0
5
0
7
Arila Joakim
26
11
816
0
0
5
0
77
Jarvinen Joona
26
19
1128
1
0
8
0
19
Kaukoranta Veeti
?
1
1
0
0
0
0
8
Khairy Reda
25
11
328
0
0
1
0
18
Koskelainen Miko
?
20
1531
5
0
9
0
16
Kuosa Toni
?
12
472
0
0
2
0
13
Lainpelto Teemu
26
4
166
0
0
0
0
27
Makinen Teemu
?
1
24
0
0
0
0
6
Manner Veeti
19
14
926
0
0
2
0
24
Moisanen Jooa
?
2
180
1
0
0
0
8
Sasabe Yusuke
24
3
249
0
0
1
0
22
Siik Samu
19
5
81
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Camara Demba
29
3
225
1
0
0
0
20
Dits Eetu
17
2
59
1
0
0
0
47
Helaste Niko
?
5
133
1
0
0
0
62
Hvidberg Daniel
?
24
1880
8
0
3
0
77
Kaijasilta Noah
23
2
180
0
0
0
0
97
Kamara Sebastian
22
12
1064
2
0
1
0
58
Khayat Hedi
30
2
134
0
0
1
0
9
Pohjantahti Akseli
26
14
829
5
0
0
0
15
Schwalenstocker Miro
28
1
8
0
0
0
0
17
Sivunen Jaakko
18
24
1631
2
0
6
0
3
Sorjonen Jerry
26
9
205
1
0
1
0
90
Vaara Tuukka
19
2
107
0
0
0
0
28
Zolameso Gullit
29
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarvinen Jani
?
Quảng cáo