Israel Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Israel Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Israel Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Beilin Amit
24
2
180
0
0
0
0
23
Rubin Fortuna
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Achtel Noam
28
1
11
0
0
0
0
4
Kuznetsov Irena
22
3
216
0
0
0
0
6
Nakav Shahar
27
5
450
0
0
1
0
17
Sharabi Meytal
24
6
321
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alkisi Itaf
22
4
312
0
0
1
0
19
Almasri Maria
20
5
367
0
0
2
0
10
Avital Eden
27
6
197
1
0
0
0
14
Awad Marian
27
6
390
0
0
1
0
5
Beard Elianna
28
4
360
0
0
0
0
21
Chitman Maya
25
1
3
0
0
0
0
8
David Shani
33
6
495
0
0
0
0
22
Goulden Adee Hadas
17
2
31
0
0
0
0
15
Kats Vital
24
5
412
1
0
2
0
11
Selimhodzic Noa
20
6
430
1
0
0
0
9
Shtainshnaider Rahel
30
4
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beck Sharon
29
2
180
0
0
1
0
16
Elinav Shira
24
5
353
1
0
1
0
5
Ganor Maya
?
1
26
0
0
0
0
7
Hazan Koral
25
3
37
0
0
0
0
3
Sofer Opal
27
1
22
0
0
0
0
13
Sommer Talia
20
6
540
1
1
0
0
20
Workou Michaelit
17
4
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belfer Erez
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ghanama Lama
24
1
16
0
0
0
0
23
Rubin Fortuna
28
6
525
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Achtel Noam
28
3
129
0
0
0
0
4
Kuznetsov Irena
22
3
250
0
0
1
0
6
Nakav Shahar
27
3
270
0
0
0
0
17
Sharabi Meytal
24
5
406
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alkisi Itaf
22
3
248
0
0
0
0
19
Almasri Maria
20
2
152
1
1
0
0
10
Avital Eden
27
5
269
2
0
1
0
14
Awad Marian
27
5
339
1
0
0
0
5
Beard Elianna
28
3
181
0
1
0
0
21
Chitman Maya
25
2
73
0
0
0
0
8
David Shani
33
4
360
0
0
0
0
22
Goulden Adee Hadas
17
2
86
0
0
0
0
15
Kats Vital
24
1
27
1
0
0
0
12
Morin Hadas
25
3
164
0
0
0
0
11
Selimhodzic Noa
20
5
347
2
2
1
0
9
Shtainshnaider Rahel
30
5
249
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beck Sharon
29
4
334
9
1
0
0
3
Dar Khalil Batoul
20
3
71
0
0
0
0
16
Elinav Shira
24
3
240
1
1
0
0
7
Hazan Koral
25
5
194
0
0
0
0
3
Sofer Opal
27
3
213
0
0
0
0
13
Sommer Talia
20
5
361
1
3
0
0
20
Workou Michaelit
17
3
174
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belfer Erez
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Beilin Amit
24
2
180
0
0
0
0
1
Ghanama Lama
24
1
16
0
0
0
0
18
Haviv Agam
19
0
0
0
0
0
0
18
Kosak Noa
?
0
0
0
0
0
0
23
Rubin Fortuna
28
10
885
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Achtel Noam
28
4
140
0
0
0
0
4
Edri Keren Or
?
0
0
0
0
0
0
4
Kuznetsov Irena
22
6
466
0
0
1
0
6
Nakav Shahar
27
8
720
0
0
1
0
17
Sharabi Meytal
24
11
727
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alkisi Itaf
22
7
560
0
0
1
0
19
Almasri Maria
20
7
519
1
1
2
0
10
Avital Eden
27
11
466
3
0
1
0
14
Awad Marian
27
11
729
1
0
1
0
5
Beard Elianna
28
7
541
0
1
0
0
21
Chitman Maya
25
3
76
0
0
0
0
8
David Shani
33
10
855
0
0
0
0
22
Goulden Adee Hadas
17
4
117
0
0
0
0
15
Kats Vital
24
6
439
2
0
2
0
12
Morin Hadas
25
3
164
0
0
0
0
11
Selimhodzic Noa
20
11
777
3
2
1
0
21
Shalom Hili
21
0
0
0
0
0
0
15
Sharon Hila
?
0
0
0
0
0
0
9
Shtainshnaider Rahel
30
9
362
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beck Sharon
29
6
514
9
1
1
0
3
Dar Khalil Batoul
20
3
71
0
0
0
0
16
Elinav Shira
24
8
593
2
1
1
0
5
Ganor Maya
?
1
26
0
0
0
0
7
Hazan Koral
25
8
231
0
0
0
0
2
Revaha Reut
24
0
0
0
0
0
0
21
Sirota Shani
20
0
0
0
0
0
0
3
Sofer Opal
27
4
235
0
0
0
0
13
Sommer Talia
20
11
901
2
4
0
0
20
Workou Michaelit
17
7
236
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belfer Erez
52
Quảng cáo