Inkomport (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Inkomport
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Inkomport
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Inkomsport
(Kuybyshevo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League (Crimea)
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Stain Aleksandr
29
3
270
0
0
0
0
1
Trotskii Vitaliy
31
5
450
0
0
0
0
88
Zhukov Igor
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ablitarov Rizvan
35
13
1170
0
0
1
0
2
Iankovskiy Alexandr
22
3
144
0
0
0
0
15
Khairetdinov Seitkhalil
38
12
223
1
0
1
0
4
Kozhemiakin Ilia
36
9
675
0
0
1
0
22
Lebedev Dmitriy
28
13
730
0
0
1
0
13
Shilov Bogdan
20
13
971
2
0
2
0
69
Timchenko Roman
38
7
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bredun Jevhen
41
9
750
0
0
2
0
10
Dedov Alexander
40
1
11
0
0
0
0
6
Demianenko Artem
24
14
1196
0
0
2
0
5
Eminov Ruslan
22
12
878
3
0
2
1
11
Glushkov Nikita
32
2
180
0
0
0
0
99
Grigorjev Oleg
37
7
84
0
0
0
0
8
Kobets Bohdan
41
12
843
1
0
5
0
92
Kutsenko Alexej
18
1
30
0
0
0
0
11
Popov Iaroslav
19
10
545
2
0
0
0
17
Shevchuk Anton
34
2
180
0
0
0
0
7
Sitnikov Denis
29
14
1212
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babyr Aleksey
34
5
284
1
0
2
1
20
Gerber Evgeniy
25
1
12
0
0
0
0
55
Ibrahimov Abibullah
23
13
1058
10
0
3
0
16
Muratov Arsen
29
10
570
7
0
2
0
14
Yaskov Dmitriy
24
10
665
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Stain Aleksandr
29
3
270
0
0
0
0
1
Trotskii Vitaliy
31
5
450
0
0
0
0
88
Zhukov Igor
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ablitarov Rizvan
35
13
1170
0
0
1
0
2
Iankovskiy Alexandr
22
3
144
0
0
0
0
15
Khairetdinov Seitkhalil
38
12
223
1
0
1
0
92
Khalilov Erfan
29
0
0
0
0
0
0
4
Kozhemiakin Ilia
36
9
675
0
0
1
0
22
Lebedev Dmitriy
28
13
730
0
0
1
0
13
Shilov Bogdan
20
13
971
2
0
2
0
69
Timchenko Roman
38
7
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bredun Jevhen
41
9
750
0
0
2
0
10
Dedov Alexander
40
1
11
0
0
0
0
6
Demianenko Artem
24
14
1196
0
0
2
0
5
Eminov Ruslan
22
12
878
3
0
2
1
11
Glushkov Nikita
32
2
180
0
0
0
0
99
Grigorjev Oleg
37
7
84
0
0
0
0
8
Kobets Bohdan
41
12
843
1
0
5
0
92
Kutsenko Alexej
18
1
30
0
0
0
0
11
Popov Iaroslav
19
10
545
2
0
0
0
17
Shevchuk Anton
34
2
180
0
0
0
0
7
Sitnikov Denis
29
14
1212
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babyr Aleksey
34
5
284
1
0
2
1
20
Gerber Evgeniy
25
1
12
0
0
0
0
55
Ibrahimov Abibullah
23
13
1058
10
0
3
0
16
Muratov Arsen
29
10
570
7
0
2
0
14
Yaskov Dmitriy
24
10
665
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo