Igdir FK (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Igdir FK
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Igdir FK
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Iğdır
(Iğdır)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kose Furkan
31
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Bekaroglu Burak
27
6
510
0
0
3
0
35
Can Esendemir Yusuf
23
4
126
0
0
1
0
5
Hatipoglu Hasan
35
12
1076
2
0
3
0
4
Ozturk Alim
31
11
984
0
1
5
0
6
Selvi Alperen
23
6
105
0
0
2
0
61
Sonmez Halil
34
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Altiparmak Burak
34
11
783
2
0
1
1
22
Cavlan Caner
32
9
732
0
1
3
0
11
Coban Burak
30
8
532
0
0
1
0
20
Colgecen Mert
23
7
370
0
0
2
0
8
Eysseric Valentin
32
8
507
0
1
3
0
21
Guima
29
10
553
0
0
3
0
77
Keskin Berkan
22
9
392
0
0
0
0
80
Lico Dean
24
10
786
3
1
4
0
10
Regattin Adrien
33
9
764
6
1
1
0
88
Silva Marcos
27
10
297
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aleksic Kosta
26
11
721
1
0
2
0
17
Engin Ahmet
28
10
655
1
1
0
0
72
Niemann Noel
25
6
189
0
0
0
0
7
Sismanoglu Omer Hasan
35
6
83
0
1
0
0
34
Thuram
33
9
562
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosukavak Yalcin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arda Alp
29
0
0
0
0
0
0
1
Kose Furkan
31
12
1080
0
0
3
0
26
Sarman Onur
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Bekaroglu Burak
27
6
510
0
0
3
0
35
Can Esendemir Yusuf
23
4
126
0
0
1
0
5
Hatipoglu Hasan
35
12
1076
2
0
3
0
4
Ozturk Alim
31
11
984
0
1
5
0
6
Selvi Alperen
23
6
105
0
0
2
0
61
Sonmez Halil
34
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Altiparmak Burak
34
11
783
2
0
1
1
30
Avci Kerim
34
0
0
0
0
0
0
22
Cavlan Caner
32
9
732
0
1
3
0
11
Coban Burak
30
8
532
0
0
1
0
20
Colgecen Mert
23
7
370
0
0
2
0
8
Eysseric Valentin
32
8
507
0
1
3
0
21
Guima
29
10
553
0
0
3
0
77
Keskin Berkan
22
9
392
0
0
0
0
80
Lico Dean
24
10
786
3
1
4
0
10
Regattin Adrien
33
9
764
6
1
1
0
88
Silva Marcos
27
10
297
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aleksic Kosta
26
11
721
1
0
2
0
17
Engin Ahmet
28
10
655
1
1
0
0
72
Niemann Noel
25
6
189
0
0
0
0
19
Ozlesen Oguzhan
22
0
0
0
0
0
0
7
Sismanoglu Omer Hasan
35
6
83
0
1
0
0
18
Sonmez Selim Can
19
0
0
0
0
0
0
34
Thuram
33
9
562
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosukavak Yalcin
52
Quảng cáo