Hougang (Bóng đá, Singapore). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hougang
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Singapore
Hougang
Sân vận động:
Jalan Besar Stadium
(Singapore)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullah Zaiful Nizam bin
37
14
1214
0
0
0
0
12
Rusydi Kenji
26
3
227
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Azman Danish
25
9
598
0
0
1
0
15
Bruncevic Ensar
25
16
1440
1
0
2
0
21
Harman Nazhiim
25
10
621
0
0
1
0
20
Hasic Faris
21
15
1345
0
0
3
0
62
Reefdy Adam
20
9
366
0
0
1
0
14
Salihovic Ismail
21
8
623
0
0
5
1
55
Sanizal Rauf
17
1
17
0
0
0
0
3
Vestering Jordan
24
10
808
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ahmad Nazari Muhammad Nazrul bin
33
10
875
0
2
2
0
7
Halim Hazzuwan
30
15
1092
2
0
2
0
17
Hui Justin
26
9
242
0
0
1
0
6
Kaewsawad Puttipat
18
2
69
0
0
0
0
16
Robson Ajay
20
15
836
0
2
3
0
8
Sulaiman Shahdan bin
36
14
1132
1
2
0
0
56
Tan Louka
19
2
16
0
0
0
0
11
Yokoyama Shodai
23
16
1440
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Banovic Petar
27
7
262
0
0
2
0
9
Plazonja Stjepan
26
14
1174
8
4
2
0
22
Quak Jun Yi Gabriel
33
13
312
0
1
0
0
30
Racic Dejan
26
13
1094
12
2
0
0
24
Zamri Zamani
23
7
93
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kraljević Marko
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullah Zaiful Nizam bin
37
14
1214
0
0
0
0
53
Chung Keith
19
0
0
0
0
0
0
61
Lee Isaac
18
0
0
0
0
0
0
12
Rusydi Kenji
26
3
227
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Azman Danish
25
9
598
0
0
1
0
15
Bruncevic Ensar
25
16
1440
1
0
2
0
21
Harman Nazhiim
25
10
621
0
0
1
0
20
Hasic Faris
21
15
1345
0
0
3
0
62
Reefdy Adam
20
9
366
0
0
1
0
14
Salihovic Ismail
21
8
623
0
0
5
1
55
Sanizal Rauf
17
1
17
0
0
0
0
51
Sea Jordan
21
0
0
0
0
0
0
3
Vestering Jordan
24
10
808
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ahmad Nazari Muhammad Nazrul bin
33
10
875
0
2
2
0
63
Hafiy Danie
20
0
0
0
0
0
0
7
Halim Hazzuwan
30
15
1092
2
0
2
0
17
Hui Justin
26
9
242
0
0
1
0
6
Kaewsawad Puttipat
18
2
69
0
0
0
0
66
Nizamudin Yasir
19
0
0
0
0
0
0
16
Robson Ajay
20
15
836
0
2
3
0
8
Sulaiman Shahdan bin
36
14
1132
1
2
0
0
56
Tan Louka
19
2
16
0
0
0
0
11
Yokoyama Shodai
23
16
1440
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Banovic Petar
27
7
262
0
0
2
0
9
Plazonja Stjepan
26
14
1174
8
4
2
0
22
Quak Jun Yi Gabriel
33
13
312
0
1
0
0
30
Racic Dejan
26
13
1094
12
2
0
0
24
Zamri Zamani
23
7
93
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kraljević Marko
58
Quảng cáo