Hottur / Huginn (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hottur / Huginn
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Hottur / Huginn
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Einarsson Gunnar
20
1
0
0
0
0
1
1
Thorhallsson Ivar
18
2
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arrastraria Genis
24
3
90
0
0
1
1
4
Einarsson Kristofer
30
1
90
0
0
0
0
13
Petursson Bjorgvin Stefan
32
1
0
1
0
0
0
15
Sigurgeirsson Hjorvar
26
2
85
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnason Arni
17
3
65
2
0
0
0
19
Asgrimsson Kristjan
21
1
6
0
0
0
0
8
Hilmarsson Valdimar
22
1
85
0
0
0
0
9
Jonsson Heidar
25
3
6
2
0
0
0
6
Llop Rafa
24
4
9
3
0
0
0
6
Magnusson Brynjar
23
2
0
1
0
0
1
5
Solorzano Andre
30
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gudlaugsson Saebjorn
26
5
26
4
0
0
0
17
Ivarsson Vidir
20
4
90
3
0
0
0
23
Milenkovic Danilo
30
3
0
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thorhallsson Ivar
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arrastraria Genis
24
1
90
0
0
0
0
4
Einarsson Kristofer
30
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnason Arni
17
1
25
0
0
0
0
19
Asgrimsson Kristjan
21
1
90
0
0
0
0
8
Hilmarsson Valdimar
22
2
90
1
0
0
0
9
Jonsson Heidar
25
2
66
1
0
0
0
6
Llop Rafa
24
3
90
3
0
0
0
5
Solorzano Andre
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ivarsson Vidir
20
1
90
0
0
1
0
16
Magnusson Arnor
?
1
66
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Einarsson Gunnar
20
1
0
0
0
0
1
1
Thorhallsson Ivar
18
3
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arrastraria Genis
24
4
180
0
0
1
1
4
Einarsson Kristofer
30
3
180
1
0
0
0
13
Petursson Bjorgvin Stefan
32
1
0
1
0
0
0
15
Sigurgeirsson Hjorvar
26
2
85
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnason Arni
17
4
90
2
0
0
0
19
Asgrimsson Kristjan
21
2
96
0
0
0
0
8
Hilmarsson Valdimar
22
3
175
1
0
0
0
9
Jonsson Heidar
25
5
72
3
0
0
0
6
Llop Rafa
24
7
99
6
0
0
0
6
Magnusson Brynjar
23
2
0
1
0
0
1
5
Solorzano Andre
30
3
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gudlaugsson Saebjorn
26
5
26
4
0
0
0
17
Ivarsson Vidir
20
5
180
3
0
1
0
16
Magnusson Arnor
?
1
66
0
0
0
0
23
Milenkovic Danilo
30
3
0
4
0
0
0
Quảng cáo