Hostert (Bóng đá, Luxembourg). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hostert
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Luxembourg
Hostert
Sân vận động:
Sân vận động Jos Becker
(Hostert)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chiotti Dorian
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bernardy Loris
23
3
183
0
0
0
0
5
Besch Dennis
25
7
534
0
1
1
0
15
Letievant Antoine
30
7
586
0
0
2
0
10
Meddour Halim Medy
27
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ales Banton
21
5
301
0
0
0
0
44
Alverdi Luca
24
6
425
1
0
4
0
80
Avdusinovic Kenan
26
7
622
7
0
3
0
7
El Alami Isaam
20
4
70
0
0
1
0
21
Fernandes Dany
30
4
51
0
0
0
0
98
Grun Allan
26
1
68
0
0
0
0
26
Leroux Mathieu
28
7
585
0
1
0
0
8
Thibault Maquart
32
6
478
0
1
2
1
6
Zilli Quentin
25
5
177
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Amehi Kilian
26
7
279
0
1
0
0
17
Fernandes Diogo
22
6
228
0
0
1
0
9
Quinol Kevin
27
6
436
3
0
0
0
93
Tibor Jean Desire
31
7
619
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thome Marc
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bardou Theo
?
0
0
0
0
0
0
99
Chiotti Dorian
26
7
630
0
0
0
0
1
Sardou Theo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bernardy Loris
23
3
183
0
0
0
0
5
Besch Dennis
25
7
534
0
1
1
0
98
Dedenon Noah
23
0
0
0
0
0
0
15
Letievant Antoine
30
7
586
0
0
2
0
10
Meddour Halim Medy
27
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ales Banton
21
5
301
0
0
0
0
44
Alverdi Luca
24
6
425
1
0
4
0
80
Avdusinovic Kenan
26
7
622
7
0
3
0
7
El Alami Isaam
20
4
70
0
0
1
0
21
Fernandes Dany
30
4
51
0
0
0
0
98
Grun Allan
26
1
68
0
0
0
0
26
Leroux Mathieu
28
7
585
0
1
0
0
13
Moroz Anton
23
0
0
0
0
0
0
8
Thibault Maquart
32
6
478
0
1
2
1
6
Zilli Quentin
25
5
177
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Amehi Kilian
26
7
279
0
1
0
0
17
Fernandes Diogo
22
6
228
0
0
1
0
9
Quinol Kevin
27
6
436
3
0
0
0
93
Tibor Jean Desire
31
7
619
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thome Marc
60
Quảng cáo