Hodonin (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hodonin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Hodonin
Sân vận động:
Stadion U Cervenych domku
(Hodonin)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamec Marcus
19
1
0
1
0
0
0
1
Petras Martin
32
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dressler Patrik
33
6
455
0
0
2
0
17
Dunda Adam
28
7
558
0
0
1
0
2
Durek Patrik
19
3
164
0
0
2
0
10
Kadlec Milan
29
7
457
0
0
0
0
22
Langer Tomas
30
7
603
0
0
0
0
19
Mihal Mario
23
3
225
1
0
1
0
8
Pernica Libor
24
1
26
0
0
0
0
4
Vincour Tomas
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bohun Petr
24
7
508
1
0
1
0
8
Guzik Michal
21
4
80
0
0
0
0
12
Hamrle Lukas
19
6
101
0
0
1
0
25
Necas Martin
26
7
571
0
0
0
0
15
Opatril Dominik
21
7
290
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brezina Martin
21
4
37
0
0
0
0
13
Holek Martin
35
4
335
0
0
0
0
11
Jager Tibor
20
6
476
2
0
2
0
7
Svantner Patrik
27
7
630
1
0
2
0
9
Veljaca Mario
22
6
277
1
0
0
0
6
Vintr Marek
27
4
266
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svantner Pavol
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamec Marcus
19
1
0
1
0
0
0
1
Petras Martin
32
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dressler Patrik
33
6
455
0
0
2
0
17
Dunda Adam
28
7
558
0
0
1
0
2
Durek Patrik
19
3
164
0
0
2
0
10
Kadlec Milan
29
7
457
0
0
0
0
22
Langer Tomas
30
7
603
0
0
0
0
19
Mihal Mario
23
3
225
1
0
1
0
8
Pernica Libor
24
1
26
0
0
0
0
8
Sukup Ondrej
35
0
0
0
0
0
0
4
Vincour Tomas
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bohun Petr
24
7
508
1
0
1
0
8
Guzik Michal
21
4
80
0
0
0
0
12
Hamrle Lukas
19
6
101
0
0
1
0
25
Necas Martin
26
7
571
0
0
0
0
15
Opatril Dominik
21
7
290
1
0
0
0
4
Pavka Lukas
17
0
0
0
0
0
0
5
Raisigl Vaclav
22
0
0
0
0
0
0
6
Vorel Filip
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brezina Martin
21
4
37
0
0
0
0
13
Holek Martin
35
4
335
0
0
0
0
11
Jager Tibor
20
6
476
2
0
2
0
7
Svantner Patrik
27
7
630
1
0
2
0
18
Tomovic Filip
21
0
0
0
0
0
0
9
Veljaca Mario
22
6
277
1
0
0
0
6
Vintr Marek
27
4
266
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svantner Pavol
57
Quảng cáo