Heart of Lions (Bóng đá, Ghana). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Heart of Lions
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Heart of Lions
Sân vận động:
Sân vận động Kpandu
(Kpandu)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Anane Vincent
20
4
311
0
0
0
0
22
Osae Thomas
21
20
1760
0
0
1
0
1
Osei Lawrence
28
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abban Ebenezer
26
33
2970
13
0
5
0
17
Ali Ali
28
9
577
0
0
1
0
14
Anim Bismark
19
31
2570
0
0
3
0
4
Hennessy Ruben
24
31
2747
1
0
1
0
37
Kusi Atta
31
6
232
0
0
0
0
2
Musah Abdul
23
7
342
0
0
1
0
3
Ocansey Abdul
23
4
170
0
0
0
0
25
Odametten Sampson
20
6
180
0
0
0
0
28
Pong Kwesi
23
29
1639
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Addo Ishamel
17
22
1647
0
0
1
0
23
Afful Yusif
20
10
426
0
0
0
0
11
Asante Seedorf
21
11
345
1
0
3
0
36
Danso Yaw
21
34
2929
0
0
2
0
26
Hutor Denis
28
12
610
0
0
0
0
8
Kekyi Philip
19
8
345
0
0
0
0
43
Mahmoud Mohaison
19
21
1855
1
0
1
0
6
Quansah Samuel
22
2
65
0
0
1
0
20
Sakabutu Dickson
25
9
262
0
0
1
0
44
Sakyi Emmanuel
16
25
1807
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbenyega Samuel
21
10
221
1
0
1
0
40
Asamoah Godfred
28
12
641
1
0
0
0
32
Boateng Christian
21
32
2470
2
0
2
0
27
Duah Akwasi
17
23
761
2
0
1
0
30
Kofi Yeboah Benson
22
14
661
0
0
0
0
31
Mahama Akwasi
18
7
383
1
0
0
0
9
Oppong Nana
22
15
683
2
0
0
0
10
Yakubu Mustapha
19
30
2211
6
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayford Bashir Kwaku
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Anane Vincent
20
4
311
0
0
0
0
22
Osae Thomas
21
20
1760
0
0
1
0
1
Osei Lawrence
28
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abban Ebenezer
26
33
2970
13
0
5
0
17
Ali Ali
28
9
577
0
0
1
0
14
Anim Bismark
19
31
2570
0
0
3
0
4
Hennessy Ruben
24
31
2747
1
0
1
0
35
Kabiru Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
37
Kusi Atta
31
6
232
0
0
0
0
2
Musah Abdul
23
7
342
0
0
1
0
3
Ocansey Abdul
23
4
170
0
0
0
0
25
Odametten Sampson
20
6
180
0
0
0
0
28
Pong Kwesi
23
29
1639
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Addo Ishamel
17
22
1647
0
0
1
0
23
Afful Yusif
20
10
426
0
0
0
0
11
Asante Seedorf
21
11
345
1
0
3
0
36
Danso Yaw
21
34
2929
0
0
2
0
26
Hutor Denis
28
12
610
0
0
0
0
8
Kekyi Philip
19
8
345
0
0
0
0
43
Mahmoud Mohaison
19
21
1855
1
0
1
0
6
Quansah Samuel
22
2
65
0
0
1
0
20
Sakabutu Dickson
25
9
262
0
0
1
0
44
Sakyi Emmanuel
16
25
1807
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbenyega Samuel
21
10
221
1
0
1
0
40
Asamoah Godfred
28
12
641
1
0
0
0
32
Boateng Christian
21
32
2470
2
0
2
0
27
Duah Akwasi
17
23
761
2
0
1
0
30
Kofi Yeboah Benson
22
14
661
0
0
0
0
31
Mahama Akwasi
18
7
383
1
0
0
0
9
Oppong Nana
22
15
683
2
0
0
0
10
Yakubu Mustapha
19
30
2211
6
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayford Bashir Kwaku
?
Quảng cáo
Quảng cáo