Bóng đá: Hadiya Hossana - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Hadiya Hossana
Sân vận động:
Sân vận động Abiy Hersamo
(Hosaena)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bekele Yared
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arficho Henok
?
1
90
1
0
1
0
24
Koulibaly Kedir
?
1
90
0
0
0
0
19
Nigussie Dagim
?
1
90
0
0
0
0
5
Wubishet Kaleab
?
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemayehu Eyob
22
1
90
0
0
0
0
7
Birhanu Temesgen
?
1
89
0
0
0
0
16
Biruk Markos
?
1
90
0
0
1
0
6
Mishamo Melese
?
1
90
0
0
1
0
25
Tsegaye Aschenaki
?
1
55
0
0
2
1
12
Yohannes Samuel
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Haftey Semere
?
1
73
0
0
0
0
26
Wamisho Desta
?
1
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bekele Yared
?
1
90
0
0
0
0
30
Gebrehiwot Mihretab
?
0
0
0
0
0
0
50
Tamirat Sintayehu
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arficho Henok
?
1
90
1
0
1
0
3
Beyene Kaleb
?
0
0
0
0
0
0
24
Koulibaly Kedir
?
1
90
0
0
0
0
19
Nigussie Dagim
?
1
90
0
0
0
0
20
Tsegaye Fikreab
?
0
0
0
0
0
0
25
Wenedemu Habetamu
?
0
0
0
0
0
0
4
Woldeyohannes Bereket
?
0
0
0
0
0
0
5
Wubishet Kaleab
?
1
2
0
0
0
0
21
Yohannes Kidus
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abayneh Endale
?
0
0
0
0
0
0
47
Aklilu Mintesinot
?
0
0
0
0
0
0
3
Alemayehu Eyob
22
1
90
0
0
0
0
27
Beyene Banja
?
0
0
0
0
0
0
7
Birhanu Temesgen
?
1
89
0
0
0
0
16
Biruk Markos
?
1
90
0
0
1
0
6
Mishamo Melese
?
1
90
0
0
1
0
23
Seraph Temesigeni
?
0
0
0
0
0
0
16
Taffese Tewodros
?
0
0
0
0
0
0
28
Tsegaab Yosef
?
0
0
0
0
0
0
25
Tsegaye Aschenaki
?
1
55
0
0
2
1
12
Yohannes Samuel
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
32
?
0
0
0
0
0
0
29
Adongo Richmond
31
0
0
0
0
0
0
11
Debalkie Endale
?
0
0
0
0
0
0
28
Gizawe Tsegab
?
0
0
0
0
0
0
14
Haftey Semere
?
1
73
0
0
0
0
31
Okiwari Umedi
?
0
0
0
0
0
0
9
Solomon Yehualashet
?
0
0
0
0
0
0
26
Wamisho Desta
?
1
18
0
0
0
0
Quảng cáo