Guyana (Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Guyana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Guyana
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Roberts Quillan
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gordon Liam
25
2
175
1
0
1
0
5
Jones Jalen
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bonds Elliot
24
2
169
0
0
0
0
12
Daniel Kadell
30
2
31
0
0
0
0
8
Duke-McKenna Stephen
24
2
162
0
0
0
0
7
Ferguson Nathan
29
2
84
0
0
0
0
15
Hackett Ryan
25
1
6
0
0
0
0
14
Kellman Curtez
26
1
90
0
0
0
0
6
Moriah-Welsh Nathan
22
2
175
0
1
1
0
3
Vancooten Terence
26
2
159
0
0
1
0
17
Wilson Daniel
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benjamin Kelsey
25
1
13
0
0
0
0
20
De Rosario Osaze
23
1
19
0
0
0
0
10
Glasgow Omari
20
2
180
0
1
0
0
9
Moore Deon
25
2
94
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barcellos Marcio Maximo
62
Johnson Michael
51
Shabazz Jamaal
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Roberts Quillan
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Garrett Jeremy
24
2
51
0
0
0
0
13
Gordon Liam
25
3
270
0
0
1
0
19
Greenidge Reiss
28
5
360
0
0
0
0
5
Jones Jalen
26
4
360
1
0
0
0
21
Nelson Colin
33
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bonds Elliot
24
2
180
0
0
0
0
8
Cadogan Maliq
20
1
45
0
0
0
0
12
Daniel Kadell
30
2
178
0
1
0
0
8
Duke-McKenna Stephen
24
4
308
1
0
0
0
7
Ferguson Nathan
29
4
154
0
0
0
0
15
Hackett Ryan
25
2
54
0
0
0
0
14
Kellman Curtez
26
4
230
0
0
1
0
6
Moriah-Welsh Nathan
22
5
396
0
1
1
0
23
Ritch Raushan
24
1
5
0
0
0
0
3
Vancooten Terence
26
3
237
0
0
0
0
17
Wilson Daniel
31
4
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benjamin Kelsey
25
4
61
0
0
0
0
20
De Rosario Osaze
23
4
151
1
1
0
0
9
George Enoch
21
1
25
1
0
0
0
10
Glasgow Omari
20
4
338
3
0
0
0
9
Moore Deon
25
3
158
0
1
0
0
16
Young Isaiah
25
5
424
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barcellos Marcio Maximo
62
Johnson Michael
51
Shabazz Jamaal
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Clarke Akel
36
0
0
0
0
0
0
1
McKenzie Kai
26
0
0
0
0
0
0
18
Roberts Quillan
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Garrett Jeremy
24
2
51
0
0
0
0
13
Gordon Liam
25
5
445
1
0
2
0
19
Greenidge Reiss
28
5
360
0
0
0
0
5
Jones Jalen
26
6
540
1
0
0
0
21
Nelson Colin
33
1
75
0
0
0
0
4
Scarlett Miguel
24
0
0
0
0
0
0
15
Wilson Marcus
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adams Quincy
35
0
0
0
0
0
0
23
Bonds Elliot
24
4
349
0
0
0
0
8
Cadogan Maliq
20
1
45
0
0
0
0
12
Daniel Kadell
30
4
209
0
1
0
0
8
Duke-McKenna Stephen
24
6
470
1
0
0
0
7
Ferguson Nathan
29
6
238
0
0
0
0
15
Hackett Ryan
25
3
60
0
0
0
0
14
Kellman Curtez
26
5
320
0
0
1
0
6
Moriah-Welsh Nathan
22
7
571
0
2
2
0
23
Ritch Raushan
24
1
5
0
0
0
0
3
Vancooten Terence
26
5
396
0
0
1
0
17
Wilson Daniel
31
5
293
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benjamin Kelsey
25
5
74
0
0
0
0
3
Brackenridge Romaine
29
0
0
0
0
0
0
20
De Rosario Osaze
23
5
170
1
1
0
0
9
George Enoch
21
1
25
1
0
0
0
10
Glasgow Omari
20
6
518
3
1
0
0
9
Moore Deon
25
5
252
2
1
1
0
23
Opara Abumchi Benjamin
30
0
0
0
0
0
0
16
Young Isaiah
25
5
424
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barcellos Marcio Maximo
62
Johnson Michael
51
Shabazz Jamaal
60
Quảng cáo