Grom Nowy Staw (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Grom Nowy Staw
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Grom Nowy Staw
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lelen Dawid
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Glodek Adam
20
1
2
0
0
0
0
19
Gozdz Dominik
19
1
90
0
0
0
0
18
Panek Tomas
?
1
90
0
0
0
0
8
Zielinski Robert
31
1
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Holtyn Norbert
26
1
89
0
0
0
0
3
Jaryczewski Marek
21
1
90
0
0
0
0
27
Kopka Lukasz
28
1
90
0
0
0
0
Mielnik Amadeusz
20
1
2
0
0
0
0
Prykaszczyk Filip
20
1
1
0
0
0
0
Szopinski Szymon
19
1
1
0
0
0
0
6
Urbanski Fabian
23
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Gogola Marceli
20
0
0
0
0
0
0
1
Lelen Dawid
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bany Mateusz
32
0
0
0
0
0
0
Glodek Adam
20
1
2
0
0
0
0
19
Gozdz Dominik
19
1
90
0
0
0
0
Niepsuj Krystian
18
0
0
0
0
0
0
18
Panek Tomas
?
1
90
0
0
0
0
8
Zielinski Robert
31
1
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Holtyn Norbert
26
1
89
0
0
0
0
3
Jaryczewski Marek
21
1
90
0
0
0
0
27
Kopka Lukasz
28
1
90
0
0
0
0
Mielnik Amadeusz
20
1
2
0
0
0
0
Prykaszczyk Filip
20
1
1
0
0
0
0
Rawinski Szymon
?
0
0
0
0
0
0
Szopinski Szymon
19
1
1
0
0
0
0
6
Urbanski Fabian
23
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo