Greifswald (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Greifswald
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Greifswald
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jakubov Jakub
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Eglseder Mike
31
1
90
0
0
0
0
13
Engel Jacob
23
1
68
0
0
0
0
6
Farr Jannis
?
1
90
0
0
0
0
17
Griebsch Lukas
20
1
22
0
0
0
0
3
Hollenbach Lorenz
21
1
81
0
0
0
0
18
Kratzer Elias
24
1
23
0
0
0
0
21
Sanin Rudolf
24
1
33
0
0
1
0
24
Schmedemann Pascal
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu-Alfa Ali
25
1
10
0
0
0
0
8
Brandt Niklas
32
1
90
0
0
0
0
25
Daedlow Oliver
24
1
81
0
0
0
0
19
Heil Ogechika
23
1
58
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Benyamina Soufian
34
1
90
0
0
0
0
9
Kosak Corvin
19
1
10
0
0
0
0
23
Manske Johannes
24
1
69
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Hoffmann Noah
21
0
0
0
0
0
0
1
Jakubov Jakub
35
1
90
0
0
0
0
37
Petzold Luca
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Eglseder Mike
31
1
90
0
0
0
0
13
Engel Jacob
23
1
68
0
0
0
0
6
Farr Jannis
?
1
90
0
0
0
0
17
Griebsch Lukas
20
1
22
0
0
0
0
16
Hetzsch Finn
20
0
0
0
0
0
0
3
Hollenbach Lorenz
21
1
81
0
0
0
0
18
Kratzer Elias
24
1
23
0
0
0
0
21
Sanin Rudolf
24
1
33
0
0
1
0
24
Schmedemann Pascal
24
1
90
0
0
0
0
5
Strietzel Bastian
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu-Alfa Ali
25
1
10
0
0
0
0
8
Brandt Niklas
32
1
90
0
0
0
0
25
Daedlow Oliver
24
1
81
0
0
0
0
19
Heil Ogechika
23
1
58
0
0
1
0
8
Lammel Lukas
27
0
0
0
0
0
0
20
Vogt David
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Benyamina Soufian
34
1
90
0
0
0
0
13
Cabrera Wilmer
24
0
0
0
0
0
0
29
Facklam Mats
28
0
0
0
0
0
0
7
Kocer Guido
36
0
0
0
0
0
0
9
Kosak Corvin
19
1
10
0
0
0
0
23
Manske Johannes
24
1
69
0
0
0
0
Quảng cáo