Hy Lạp Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hy Lạp Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hy Lạp Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giannakouli Dimitra
26
5
450
0
0
0
0
12
Nasi Zoi
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Georgiou Tatiana
28
2
99
0
0
0
0
14
Giannaka Vasiliki
19
3
137
0
0
0
0
18
Gkatsou Anastasia
26
2
180
1
0
1
0
4
Gkouni Papaioannou Maria
?
2
130
0
0
2
0
14
Koskeridou Markella-Dimitra
24
2
180
0
1
0
0
2
Kotsaki Stela
27
3
187
0
0
0
0
22
Paterna Maria
24
4
197
0
0
1
0
18
Pouliou Grigoria
23
2
87
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chalatsogianni Georgia
?
5
322
0
1
1
0
7
Kakambouki Eleni
37
6
525
0
0
0
1
5
Kapnisi Maria
25
1
18
0
0
0
0
9
Markou Eleni
29
4
360
1
0
1
0
16
Michalopoulou Androniki
26
2
37
0
0
0
0
3
Mitkou Maria
30
6
523
0
2
0
0
17
Moraitou Athanasia
27
4
262
0
1
1
0
16
Palama Maria
24
5
398
0
0
1
0
4
Papadoupoulou Anastasia
39
2
90
0
0
0
0
16
Papatheodorou Ioanna
20
1
73
0
0
0
0
11
Spyridonidou Anastasia
27
6
450
3
2
0
0
19
Strantzali Konstantina
23
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chamalidou Ioanna
27
2
45
0
0
0
0
21
Kongouli Sofia
33
5
310
5
0
0
0
23
Moskofidou Vasso
33
2
51
0
0
0
0
20
Papadopoulou Antigoni
20
5
182
3
0
0
0
22
Rapani Marianna
?
1
12
0
0
0
0
10
Sarri Veatriki
26
6
488
4
2
0
0
8
Vardali Thomai
29
3
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Katikaridis Alexandros
53
Kyriazis Georgios
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nasi Zoi
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Georgiou Tatiana
28
3
163
0
0
0
0
14
Giannaka Vasiliki
19
6
418
0
0
0
0
22
Paterna Maria
24
5
336
0
0
0
0
18
Pouliou Grigoria
23
1
26
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chalatsogianni Georgia
?
1
25
0
0
0
0
7
Kakambouki Eleni
37
6
540
0
0
1
0
5
Kapnisi Maria
25
1
9
0
0
0
0
9
Markou Eleni
29
6
516
2
0
1
0
16
Michalopoulou Androniki
26
2
76
0
0
0
0
3
Mitkou Maria
30
4
360
0
0
0
0
17
Moraitou Athanasia
27
5
192
0
0
0
0
16
Palama Maria
24
6
462
0
0
0
0
4
Papadoupoulou Anastasia
39
3
90
0
0
0
0
11
Spyridonidou Anastasia
27
6
459
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chamalidou Ioanna
27
2
154
0
0
0
0
21
Kongouli Sofia
33
4
262
0
0
0
0
10
Sarri Veatriki
26
6
540
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Katikaridis Alexandros
53
Kyriazis Georgios
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chatzicharistou Panagiota
23
0
0
0
0
0
0
1
Giannakouli Dimitra
26
5
450
0
0
0
0
12
Grigoriadou Chrisoula
27
0
0
0
0
0
0
12
Nasi Zoi
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Georgiou Tatiana
28
5
262
0
0
0
0
14
Giannaka Vasiliki
19
9
555
0
0
0
0
18
Gkatsou Anastasia
26
2
180
1
0
1
0
4
Gkouni Papaioannou Maria
?
2
130
0
0
2
0
14
Karapetsa Dimitra
24
0
0
0
0
0
0
14
Koskeridou Markella-Dimitra
24
2
180
0
1
0
0
2
Kotsaki Stela
27
3
187
0
0
0
0
22
Paterna Maria
24
9
533
0
0
1
0
18
Pouliou Grigoria
23
3
113
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chalatsogianni Georgia
?
6
347
0
1
1
0
7
Kakambouki Eleni
37
12
1065
0
0
1
1
5
Kapnisi Maria
25
2
27
0
0
0
0
9
Markou Eleni
29
10
876
3
0
2
0
16
Michalopoulou Androniki
26
4
113
0
0
0
0
3
Mitkou Maria
30
10
883
0
2
0
0
17
Moraitou Athanasia
27
9
454
0
1
1
0
16
Palama Maria
24
11
860
0
0
1
0
4
Papadoupoulou Anastasia
39
5
180
0
0
0
0
16
Papatheodorou Ioanna
20
1
73
0
0
0
0
11
Spyridonidou Anastasia
27
12
909
4
2
0
0
19
Strantzali Konstantina
23
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chamalidou Ioanna
27
4
199
0
0
0
0
21
Kongouli Sofia
33
9
572
5
0
0
0
23
Moskofidou Vasso
33
2
51
0
0
0
0
20
Papadopoulou Antigoni
20
5
182
3
0
0
0
22
Rapani Marianna
?
1
12
0
0
0
0
10
Sarri Veatriki
26
12
1028
4
3
0
0
8
Vardali Thomai
29
3
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Katikaridis Alexandros
53
Kyriazis Georgios
44
Quảng cáo