Great Olympics (Bóng đá, Ghana). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Great Olympics
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Great Olympics
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Asare Benjamin
31
34
3030
0
0
2
0
1
Ismaila Seidu
29
1
31
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abayase Mathew
29
17
1408
0
0
7
0
4
Abbey-Ashie Samuel
23
9
739
1
0
1
0
5
Asafo Abednego
25
7
362
0
0
0
0
4
Ashie-Quaye Samuel
23
17
1396
0
0
3
1
30
Attor Kekeli
23
25
1773
0
0
2
0
15
Botchway Richard
24
11
931
0
0
3
0
21
Kasim Razak
30
31
2790
0
0
3
0
29
Nettey Christopher
25
20
1718
0
0
6
1
37
Sulley Sahadu
20
6
234
0
0
2
0
27
Twene Solomon
27
13
536
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afrifa Prince
18
10
318
0
0
1
0
28
Agama Matthew
24
21
1081
1
0
0
0
12
Akesseh Emmanuel
22
22
1403
1
0
3
0
10
Antwi Emmanuel
24
26
1998
6
0
4
0
11
Appiah Rodney
22
7
355
0
0
1
0
24
Asiamah Godfred
24
6
160
0
0
0
0
35
Awako Gladson
33
12
871
0
0
3
0
14
Grippman Raymond
26
21
1787
1
0
3
0
3
Mensah Isaac
28
19
1102
3
0
2
0
25
Nyarko Festus
17
3
111
0
0
0
0
32
Shaibu Ibrahim
19
1
45
0
0
0
0
34
Tsivanyo Benjamin
15
3
136
0
0
0
0
7
Yeboah Michael
23
11
610
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Amoah Albert
22
17
1482
5
0
0
0
10
Antwi Prince
28
9
431
0
0
2
0
23
Frimpong Boateng
23
11
460
0
0
2
0
3
Mensah Isaac
26
3
229
0
0
0
0
9
Osei Michael
20
21
1555
2
0
4
0
17
Osei Michael Kweku
19
8
214
0
0
3
0
19
Razak Yusif
22
10
687
2
0
1
0
26
Sekyere Ebenezer
24
29
2610
0
0
5
0
8
Zackaria Osman
22
5
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corbblah Jimmy
?
Walker Annor
?
Wellington Orlando
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Asare Benjamin
31
34
3030
0
0
2
0
1
Ismaila Seidu
29
1
31
0
0
1
0
22
Ofosu Edem
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abayase Mathew
29
17
1408
0
0
7
0
4
Abbey-Ashie Samuel
23
9
739
1
0
1
0
5
Asafo Abednego
25
7
362
0
0
0
0
4
Ashie-Quaye Samuel
23
17
1396
0
0
3
1
30
Attor Kekeli
23
25
1773
0
0
2
0
15
Botchway Richard
24
11
931
0
0
3
0
21
Kasim Razak
30
31
2790
0
0
3
0
29
Nettey Christopher
25
20
1718
0
0
6
1
37
Sulley Sahadu
20
6
234
0
0
2
0
27
Twene Solomon
27
13
536
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afrifa Prince
18
10
318
0
0
1
0
28
Agama Matthew
24
21
1081
1
0
0
0
12
Akesseh Emmanuel
22
22
1403
1
0
3
0
10
Antwi Emmanuel
24
26
1998
6
0
4
0
11
Appiah Rodney
22
7
355
0
0
1
0
24
Asiamah Godfred
24
6
160
0
0
0
0
35
Awako Gladson
33
12
871
0
0
3
0
14
Grippman Raymond
26
21
1787
1
0
3
0
3
Mensah Isaac
28
19
1102
3
0
2
0
25
Nyarko Festus
17
3
111
0
0
0
0
6
Quaye Daniel
18
0
0
0
0
0
0
32
Shaibu Ibrahim
19
1
45
0
0
0
0
34
Tsivanyo Benjamin
15
3
136
0
0
0
0
7
Yeboah Michael
23
11
610
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Amoah Albert
22
17
1482
5
0
0
0
36
Anane John
22
0
0
0
0
0
0
10
Antwi Prince
28
9
431
0
0
2
0
23
Frimpong Boateng
23
11
460
0
0
2
0
3
Mensah Isaac
26
3
229
0
0
0
0
9
Osei Michael
20
21
1555
2
0
4
0
17
Osei Michael Kweku
19
8
214
0
0
3
0
19
Razak Yusif
22
10
687
2
0
1
0
26
Sekyere Ebenezer
24
29
2610
0
0
5
0
8
Zackaria Osman
22
5
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corbblah Jimmy
?
Walker Annor
?
Wellington Orlando
?
Quảng cáo
Quảng cáo