GKS Jastrzebie (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của GKS Jastrzebie
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
GKS Jastrzebie
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drazik Grzegorz
31
0
0
0
0
0
0
99
Rusin Wiktor
19
0
0
0
0
0
0
12
Trojanowski Filip
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranowski Pawel
33
0
0
0
0
0
0
13
Iskra Jakub
21
0
0
0
0
0
0
4
Rogala Sebastian
24
0
0
0
0
0
0
44
Zakharchenko Yevhen
28
0
0
0
0
0
0
26
Ziewiec Jan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Araujo Guilherme Joao Luis
29
0
0
0
0
0
0
27
Borun Bartosz
24
0
0
0
0
0
0
17
Fietz Karol
20
0
0
0
0
0
0
20
Goluch Szymon
21
0
0
0
0
0
0
47
Kargul-Grobla Konrad
19
0
0
0
0
0
0
77
Katus Wojciech
16
0
0
0
0
0
0
11
Kiebzak Szymon
27
0
0
0
0
0
0
7
Lech Przemyslaw
28
0
0
0
0
0
0
6
Maszkowski Szymon
19
0
0
0
0
0
0
22
Matuszek Szymon
35
0
0
0
0
0
0
66
Mucha Krystian
20
0
0
0
0
0
0
24
Szymczak Daniel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ali Farid
32
0
0
0
0
0
0
18
Bednarski Michal
28
0
0
0
0
0
0
5
Chmarek Mateusz
20
0
0
0
0
0
0
8
Jadach Kamil
34
0
0
0
0
0
0
36
Kabala David
21
0
0
0
0
0
0
98
Siga Filip
22
0
0
0
0
0
0
19
Zych Kacper
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziewicki Piotr
45
Quảng cáo
Quảng cáo