Geylang (Bóng đá, Singapore). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Geylang
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Singapore
Geylang
Sân vận động:
Tampines Stadium
(Tampines)
Sức chứa:
3 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Syirhan Mardan Hairul
28
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eunos Naqiuddin
27
6
510
2
0
0
0
22
Hamzah Shakir
31
5
401
1
0
2
0
18
Hariya Keito
21
6
540
0
0
0
0
5
Sakuma Rio
27
3
270
1
0
1
0
13
Shahril Faisal
27
1
1
0
0
0
0
14
Syahir Ahmad
32
4
88
0
0
1
0
4
Tezuka Takahiro
26
6
540
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdul Aziz Huzaifah
29
2
128
0
0
1
0
6
Azman Akmal
23
3
84
0
0
1
0
8
Bernard Pereira Joshua
26
6
540
0
0
2
0
10
Bezecourt Vincent
31
6
538
2
0
1
0
9
Doi Tomoyuki
26
6
540
9
0
0
0
16
Hussain Iqbal Hamid
31
6
425
0
0
0
0
66
Ikhsanuddin Nur
18
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azman Naufal
25
5
92
0
0
0
0
15
Tanaka Sora
19
3
195
1
0
1
0
23
Taniguchi Ryoya
24
6
498
2
0
0
0
19
Zikos Zikos
22
4
26
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Ali
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Khairullah Rudy
29
0
0
0
0
0
0
1
Syirhan Mardan Hairul
28
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Ariel Shafrel
16
0
0
0
0
0
0
Davies Barnaby
16
0
0
0
0
0
0
17
Eunos Naqiuddin
27
6
510
2
0
0
0
22
Hamzah Shakir
31
5
401
1
0
2
0
18
Hariya Keito
21
6
540
0
0
0
0
52
Izzairie Nizwan
19
0
0
0
0
0
0
5
Sakuma Rio
27
3
270
1
0
1
0
13
Shahril Faisal
27
1
1
0
0
0
0
55
Suhaimi Syafi
17
0
0
0
0
0
0
14
Syahir Ahmad
32
4
88
0
0
1
0
4
Tezuka Takahiro
26
6
540
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdul Aziz Huzaifah
29
2
128
0
0
1
0
6
Azman Akmal
23
3
84
0
0
1
0
8
Bernard Pereira Joshua
26
6
540
0
0
2
0
10
Bezecourt Vincent
31
6
538
2
0
1
0
9
Doi Tomoyuki
26
6
540
9
0
0
0
16
Hussain Iqbal Hamid
31
6
425
0
0
0
0
66
Ikhsanuddin Nur
18
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azman Naufal
25
5
92
0
0
0
0
72
Latiff Syazwan
18
0
0
0
0
0
0
15
Tanaka Sora
19
3
195
1
0
1
0
23
Taniguchi Ryoya
24
6
498
2
0
0
0
19
Zikos Zikos
22
4
26
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Ali
49
Quảng cáo
Quảng cáo