Garliava (Bóng đá, Lithuania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Garliava
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Garliava
Sân vận động:
Sân vận độngGarliavos Adomo Mitkaus mokyklos
(Garliava)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dzekcioras Kristupas
19
5
405
0
0
1
0
1
Matuskevicius Dilonas
18
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Genevicius Lukas
24
7
564
0
0
0
0
5
Rakasius Tomas
26
27
2412
3
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinis Nojus
20
13
677
0
0
0
0
25
Ambrazevicius Ignas
18
4
149
0
0
0
0
2
Antanaitis Neidas
18
2
55
0
0
0
0
28
Barila Marius
?
18
1066
2
0
3
0
7
Cepkauskas Lukas
27
18
1199
4
0
4
1
21
Chang Taeu
?
14
1245
0
0
2
0
13
Dohemeto Smith Vignon
24
25
1846
4
0
4
0
3
Kontenis Deimantas
29
25
2220
1
0
11
0
14
Korolenko Vadym
?
8
231
0
0
0
0
11
Kvietkauskas Tadas
25
2
54
0
0
0
0
19
Obolevicius Kipras
23
11
780
0
0
4
0
8
Pablo Alves Pereira Italo
23
25
2121
0
0
7
1
17
Rodriguez Diego
23
14
677
2
0
2
0
23
Savenas Patrikas
19
15
1046
0
0
0
0
6
Serbenta Haroldas
33
9
636
0
0
0
0
4
Slyusarenko Denys
18
1
45
0
0
0
0
77
Sudakovas Pijus
20
26
1727
1
0
6
1
6
Vasiliauskas Martynas
25
8
391
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boguzas Radvilas
18
7
315
0
0
1
0
33
Chibueze Ekubo Divinefavour
22
13
322
0
0
0
0
9
Denilson
24
15
1146
2
0
2
0
21
Kabosius Airidas
20
8
267
0
0
0
0
27
Pedro Rodrigo
21
27
1452
5
0
5
0
10
Soares Ramon
24
12
585
2
0
2
0
11
Spycius Arnas
21
15
997
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaiciunas Gintautas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dzekcioras Kristupas
19
5
405
0
0
1
0
99
Gryshyn Davyd
19
0
0
0
0
0
0
1
Matuskevicius Dilonas
18
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Genevicius Lukas
24
7
564
0
0
0
0
5
Rakasius Tomas
26
27
2412
3
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinis Nojus
20
13
677
0
0
0
0
25
Ambrazevicius Ignas
18
4
149
0
0
0
0
2
Antanaitis Neidas
18
2
55
0
0
0
0
28
Barila Marius
?
18
1066
2
0
3
0
7
Cepkauskas Lukas
27
18
1199
4
0
4
1
21
Chang Taeu
?
14
1245
0
0
2
0
13
Dohemeto Smith Vignon
24
25
1846
4
0
4
0
3
Kontenis Deimantas
29
25
2220
1
0
11
0
14
Korolenko Vadym
?
8
231
0
0
0
0
11
Kvietkauskas Tadas
25
2
54
0
0
0
0
19
Obolevicius Kipras
23
11
780
0
0
4
0
8
Pablo Alves Pereira Italo
23
25
2121
0
0
7
1
17
Rodriguez Diego
23
14
677
2
0
2
0
23
Savenas Patrikas
19
15
1046
0
0
0
0
6
Serbenta Haroldas
33
9
636
0
0
0
0
4
Slyusarenko Denys
18
1
45
0
0
0
0
77
Sudakovas Pijus
20
26
1727
1
0
6
1
24
Sumskis Arminas
18
0
0
0
0
0
0
6
Vasiliauskas Martynas
25
8
391
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boguzas Radvilas
18
7
315
0
0
1
0
33
Chibueze Ekubo Divinefavour
22
13
322
0
0
0
0
9
Denilson
24
15
1146
2
0
2
0
21
Kabosius Airidas
20
8
267
0
0
0
0
27
Pedro Rodrigo
21
27
1452
5
0
5
0
10
Soares Ramon
24
12
585
2
0
2
0
11
Spycius Arnas
21
15
997
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaiciunas Gintautas
?
Quảng cáo