Gadaffi (Bóng đá, Uganda). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Gadaffi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Gadaffi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kasimba Abubaker
?
1
59
0
0
0
0
29
Magada Abdul
?
8
497
0
0
1
0
1
Sekandi Andrew
?
20
1616
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balabala Franco
32
16
1328
0
0
3
0
2
Bashir Asiku
24
9
810
0
0
1
0
3
Massa Ibrahim
?
11
207
0
0
2
0
17
Musana Hassan
26
9
810
0
0
1
0
20
Ochungo Thomas
?
26
2197
2
0
1
0
5
Ssengendo Sharifu
?
27
2126
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amiru Kaka Joshua
?
15
347
1
0
1
0
18
Bagoole David
26
10
698
3
0
1
0
9
Buyala Baker
?
21
1192
2
0
2
0
1
Ssekandi Abudallah
?
4
315
0
0
0
0
6
Sserubiri Ivan
?
3
248
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kambugu Lawrence
?
6
276
0
0
0
0
14
Mulimi Frank
?
26
2158
2
0
3
0
8
Munguchi Steven
?
25
2183
2
0
0
0
16
Wabuleta Jackson
?
2
62
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kasimba Abubaker
?
1
59
0
0
0
0
29
Magada Abdul
?
8
497
0
0
1
0
1
Sekandi Andrew
?
20
1616
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balabala Franco
32
16
1328
0
0
3
0
2
Bashir Asiku
24
9
810
0
0
1
0
3
Massa Ibrahim
?
11
207
0
0
2
0
17
Musana Hassan
26
9
810
0
0
1
0
20
Ochungo Thomas
?
26
2197
2
0
1
0
5
Ssengendo Sharifu
?
27
2126
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amiru Kaka Joshua
?
15
347
1
0
1
0
18
Bagoole David
26
10
698
3
0
1
0
9
Buyala Baker
?
21
1192
2
0
2
0
1
Ssekandi Abudallah
?
4
315
0
0
0
0
6
Sserubiri Ivan
?
3
248
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kambugu Lawrence
?
6
276
0
0
0
0
14
Mulimi Frank
?
26
2158
2
0
3
0
8
Munguchi Steven
?
25
2183
2
0
0
0
16
Wabuleta Jackson
?
2
62
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo