Fukushima Utd (Bóng đá, Nhật Bản). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Fukushima Utd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Fukushima Utd
Sân vận động:
Toho
(Fukushima)
Sức chứa:
21 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J3 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Yamamoto Kaito
39
2
180
0
0
0
0
1
Yoshimaru Kenshin
28
28
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akiyama Yosuke
29
5
450
0
0
0
0
3
Matsunagane Yuto
20
21
1674
1
1
0
0
13
Miyazaki Tomohiko
37
11
482
1
0
1
0
15
Mori Riita
23
4
358
1
0
0
0
27
Nozue Satoru
24
11
632
0
0
0
0
55
Shibata Toru
23
10
608
0
0
0
0
28
Suzu Naoki
24
25
2156
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Awano Kento
23
1
11
0
0
0
0
17
Harigaya Takeaki
25
30
1952
2
4
2
0
30
Kato Takuto
25
12
686
0
0
3
0
5
Omori Hiroshi
22
24
977
0
0
1
1
14
Ozeki Yuto
19
25
2071
6
4
2
0
41
Uehata Uheiji
26
25
1720
1
1
4
0
2
Yamada Masayuki
30
23
1960
0
0
3
0
8
Yoshinaga Hiroshi
27
11
321
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Higuchi Hiroki
32
19
841
4
2
1
0
20
Jojo Kanta
23
27
843
2
1
1
0
10
Mori Kota
27
29
2084
4
3
3
0
11
Nagano Shoki
22
8
278
1
0
0
0
9
Sawakami Ryuji
30
21
885
1
2
1
0
19
Shimizu Kazumasa
23
27
550
3
1
1
0
7
Shiohama Ryo
24
28
1893
9
8
2
0
18
Yajima Kiichi
29
25
1078
1
1
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yoshimaru Kenshin
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akiyama Yosuke
29
1
90
0
0
0
0
3
Matsunagane Yuto
20
1
90
0
0
0
0
13
Miyazaki Tomohiko
37
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Harigaya Takeaki
25
1
71
0
0
0
0
5
Omori Hiroshi
22
1
90
0
0
1
0
14
Ozeki Yuto
19
1
32
0
0
0
0
41
Uehata Uheiji
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Higuchi Hiroki
32
1
85
0
0
0
0
20
Jojo Kanta
23
1
20
0
0
0
0
10
Mori Kota
27
1
59
0
0
0
0
9
Sawakami Ryuji
30
1
59
0
0
0
0
19
Shimizu Kazumasa
23
1
6
0
0
0
0
7
Shiohama Ryo
24
1
32
0
0
0
0
18
Yajima Kiichi
29
1
32
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Yamamoto Kaito
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akiyama Yosuke
29
1
90
0
0
1
0
3
Matsunagane Yuto
20
1
79
0
0
0
0
13
Miyazaki Tomohiko
37
1
90
0
0
0
0
55
Shibata Toru
23
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Harigaya Takeaki
25
1
64
0
0
0
0
30
Kato Takuto
25
1
46
0
0
0
0
5
Omori Hiroshi
22
1
90
0
0
0
0
41
Uehata Uheiji
26
1
45
0
0
0
0
8
Yoshinaga Hiroshi
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mori Kota
27
1
35
0
0
0
0
9
Sawakami Ryuji
30
1
27
0
0
0
0
19
Shimizu Kazumasa
23
1
56
0
0
0
0
7
Shiohama Ryo
24
1
27
0
0
0
0
18
Yajima Kiichi
29
1
64
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Anzai Shun
24
0
0
0
0
0
0
39
Nakagawa Shin
23
0
0
0
0
0
0
22
Yamamoto Kaito
39
3
270
0
0
0
0
1
Yoshimaru Kenshin
28
29
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akiyama Yosuke
29
7
630
0
0
1
0
3
Matsunagane Yuto
20
23
1843
1
1
0
0
13
Miyazaki Tomohiko
37
13
631
1
0
1
0
15
Mori Riita
23
4
358
1
0
0
0
27
Nozue Satoru
24
11
632
0
0
0
0
32
Sakai Takumi
26
0
0
0
0
0
0
55
Shibata Toru
23
11
620
0
0
0
0
28
Suzu Naoki
24
25
2156
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Awano Kento
23
1
11
0
0
0
0
17
Harigaya Takeaki
25
32
2087
2
4
2
0
30
Kato Takuto
25
13
732
0
0
3
0
5
Omori Hiroshi
22
26
1157
0
0
2
1
14
Ozeki Yuto
19
26
2103
6
4
2
0
41
Uehata Uheiji
26
27
1855
1
1
4
0
2
Yamada Masayuki
30
23
1960
0
0
3
0
8
Yoshinaga Hiroshi
27
12
411
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Higuchi Hiroki
32
20
926
4
2
1
0
20
Jojo Kanta
23
28
863
2
1
1
0
10
Mori Kota
27
31
2178
4
3
3
0
11
Nagano Shoki
22
8
278
1
0
0
0
9
Sawakami Ryuji
30
23
971
1
2
1
0
19
Shimizu Kazumasa
23
29
612
3
1
1
0
7
Shiohama Ryo
24
30
1952
9
8
2
0
18
Yajima Kiichi
29
27
1174
2
1
2
1
Quảng cáo