Flamurtari (Bóng đá, Albania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Flamurtari
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Flamurtari
Sân vận động:
Stadiumi Flamurtari
(Vlorë)
Sức chứa:
8 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Teqja Aldo
29
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Frasheri Erlis
36
1
0
1
0
0
0
5
Pjeshka Denis
29
5
0
5
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Batha Idriz
32
4
0
4
0
0
0
13
Beji Anthony
25
1
0
1
0
0
0
7
Beqja Fabjan
30
2
0
2
0
0
0
Dalanaj Aleksander
25
2
0
2
0
0
0
4
Deliaj Fjoralb
27
1
0
1
0
0
0
27
Podrimcaku Arton
22
3
0
3
0
0
0
16
Ramadani Behar
34
1
0
1
0
0
0
24
Sidibe Lancinet
27
2
0
1
0
0
0
20
Vucaj Erjon
33
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diamanti Gersi
24
1
0
1
0
0
0
29
Krivicic Marko
28
1
0
0
0
0
1
9
La Torre Sebastian
25
2
0
1
0
1
1
11
Shkurtaj Vasil
32
6
0
7
0
0
0
10
Souza de Oliveira Odaildo
30
5
0
6
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Teqja Aldo
29
3
330
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Frasheri Erlis
36
2
166
0
0
2
1
5
Pjeshka Denis
29
1
85
0
0
0
0
22
Vitija Ermal
23
2
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Batha Idriz
32
3
308
0
0
0
0
7
Beqja Fabjan
30
3
320
0
0
1
0
Dalanaj Aleksander
25
1
22
0
0
0
0
4
Deliaj Fjoralb
27
3
149
0
0
1
0
2
Hasa Fabio
27
2
131
0
0
1
0
34
Pjeshka Paulo Henrique
21
3
206
0
0
0
0
16
Ramadani Behar
34
3
330
0
0
1
0
24
Sidibe Lancinet
27
3
330
0
0
1
0
20
Vucaj Erjon
33
3
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diamanti Gersi
24
3
248
0
0
3
0
29
Krivicic Marko
28
3
258
0
0
1
0
9
La Torre Sebastian
25
3
179
0
0
1
0
11
Shkurtaj Vasil
32
2
111
0
0
0
0
10
Souza de Oliveira Odaildo
30
3
245
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaloshi Ariol
24
0
0
0
0
0
0
25
Teqja Aldo
29
4
330
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benjumea Jaramillo Gustavo Adolfo
28
0
0
0
0
0
0
Frasheri Erlis
36
3
166
1
0
2
1
5
Pjeshka Denis
29
6
85
5
0
1
1
22
Vitija Ermal
23
2
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Batha Idriz
32
7
308
4
0
0
0
13
Beji Anthony
25
1
0
1
0
0
0
7
Beqja Fabjan
30
5
320
2
0
1
0
Dalanaj Aleksander
25
3
22
2
0
0
0
4
Deliaj Fjoralb
27
4
149
1
0
1
0
2
Hasa Fabio
27
2
131
0
0
1
0
34
Pjeshka Paulo Henrique
21
3
206
0
0
0
0
27
Podrimcaku Arton
22
3
0
3
0
0
0
16
Ramadani Behar
34
4
330
1
0
1
0
24
Sidibe Lancinet
27
5
330
1
0
1
0
20
Vucaj Erjon
33
4
66
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diamanti Gersi
24
4
248
1
0
3
0
29
Krivicic Marko
28
4
258
0
0
1
1
9
La Torre Sebastian
25
5
179
1
0
2
1
11
Shkurtaj Vasil
32
8
111
7
0
0
0
10
Souza de Oliveira Odaildo
30
8
245
6
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo