Inter Turku 2 (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Inter Turku 2
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Inter Turku 2
Sân vận động:
Veritas Stadion
(Turku)
Sức chứa:
9 372
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kangasaho Tino
18
7
630
0
0
0
0
13
Marttinen Aati
26
11
990
0
0
1
0
12
Vuorjoki Eero
18
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Giler Ricardo
21
21
1579
0
0
4
0
17
Hamalainen Joona
22
21
1594
2
0
3
1
24
Kagan Lucas
18
1
30
0
0
0
0
3
Kangaslahti Oliver
24
20
1781
9
0
7
0
22
Kuittinen Luka
21
2
180
1
0
2
0
28
Lehtonen Anssi
18
7
477
0
0
1
0
5
Palanen Kristian
21
3
129
0
0
0
0
30
Purosalo Valentin
19
13
1141
2
0
3
0
16
Straalman Bart
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Aaltonen Anton
20
24
1815
5
0
5
0
27
Ahmadi Bamo
23
19
722
4
0
1
0
2
Asikainen Joel
17
2
180
0
0
0
0
20
Enbuska Juuso
22
12
306
1
0
0
0
33
Florea Alexandru
25
8
123
0
0
0
0
23
Hulkkonen Lauri
19
16
458
5
0
1
0
16
Johansson Viktor
22
12
555
1
0
0
0
25
Kekarainen Joonas
19
7
606
3
0
2
0
4
Louhela Mikke
27
23
1989
2
0
2
0
8
Pahkala Tuukka
21
21
1201
2
0
2
0
23
Rokman Daniel
20
10
821
2
0
1
0
22
Suominen Evert
19
15
621
4
0
1
0
31
Suotunen Matias
22
11
792
0
0
1
0
6
Vainionpaa Joel
19
7
630
1
0
3
0
18
Visavuori Joona
22
2
109
0
0
1
0
27
Yli-Kokko Johannes
23
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Enberg Valter
?
14
422
2
0
0
0
26
Kanizaj Viktor
21
1
75
0
0
0
0
14
Lahdensuo Thomas
19
6
467
4
0
2
0
11
Oksanen Elmeri
25
18
753
5
0
2
0
10
Voca Gezim
28
20
1741
22
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savolainen Jussi-Pekka
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Marttinen Aati
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Giler Ricardo
21
2
99
0
0
0
0
17
Hamalainen Joona
22
1
90
0
0
0
0
24
Kagan Lucas
18
1
11
0
0
0
0
3
Kangaslahti Oliver
24
3
180
0
0
1
0
28
Lehtonen Anssi
18
1
62
0
0
0
0
5
Palanen Kristian
21
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Aaltonen Anton
20
3
180
0
0
0
0
27
Ahmadi Bamo
23
1
62
0
0
0
0
20
Enbuska Juuso
22
2
101
1
0
0
0
33
Florea Alexandru
25
1
16
0
0
0
0
23
Hulkkonen Lauri
19
2
90
0
0
0
0
4
Louhela Mikke
27
3
165
0
0
1
0
8
Pahkala Tuukka
21
2
160
0
0
0
0
22
Suominen Evert
19
1
21
0
0
1
0
31
Suotunen Matias
22
1
14
0
0
0
0
6
Vainionpaa Joel
19
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Enberg Valter
?
2
58
3
0
0
0
11
Oksanen Elmeri
25
3
143
0
0
0
0
10
Voca Gezim
28
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savolainen Jussi-Pekka
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kangasaho Tino
18
7
630
0
0
0
0
13
Marttinen Aati
26
13
1170
0
0
1
0
1
Salama Kasper
?
0
0
0
0
0
0
1
Sillanpaa Oscar
?
0
0
0
0
0
0
12
Vuorjoki Eero
18
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Giler Ricardo
21
23
1678
0
0
4
0
17
Hamalainen Joona
22
22
1684
2
0
3
1
24
Kagan Lucas
18
2
41
0
0
0
0
3
Kangaslahti Oliver
24
23
1961
9
0
8
0
22
Kuittinen Luka
21
2
180
1
0
2
0
28
Lehtonen Anssi
18
8
539
0
0
1
0
5
Palanen Kristian
21
4
206
0
0
0
0
30
Purosalo Valentin
19
13
1141
2
0
3
0
16
Straalman Bart
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Aaltonen Anton
20
27
1995
5
0
5
0
27
Ahmadi Bamo
23
20
784
4
0
1
0
2
Asikainen Joel
17
2
180
0
0
0
0
20
Enbuska Juuso
22
14
407
2
0
0
0
33
Florea Alexandru
25
9
139
0
0
0
0
23
Hulkkonen Lauri
19
18
548
5
0
1
0
16
Johansson Viktor
22
12
555
1
0
0
0
25
Kekarainen Joonas
19
7
606
3
0
2
0
4
Louhela Mikke
27
26
2154
2
0
3
0
8
Pahkala Tuukka
21
23
1361
2
0
2
0
23
Rokman Daniel
20
10
821
2
0
1
0
22
Suominen Evert
19
16
642
4
0
2
0
31
Suotunen Matias
22
12
806
0
0
1
0
6
Vainionpaa Joel
19
9
810
1
0
3
0
18
Visavuori Joona
22
2
109
0
0
1
0
27
Yli-Kokko Johannes
23
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Enberg Valter
?
16
480
5
0
0
0
26
Kanizaj Viktor
21
1
75
0
0
0
0
14
Lahdensuo Thomas
19
6
467
4
0
2
0
11
Oksanen Elmeri
25
21
896
5
0
2
0
10
Voca Gezim
28
22
1831
23
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savolainen Jussi-Pekka
38
Quảng cáo