FBC Melgar (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FBC Melgar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
FBC Melgar
Sân vận động:
Estadio Monumental Virgen de Chapi
(Arequipa)
Sức chứa:
60 370
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cabezudo Jorge
23
1
90
0
0
0
0
12
Caceda Carlos
33
31
2790
0
0
1
0
1
Farro Ricardo
39
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Galeano Leonel
33
31
2659
2
0
9
1
6
Gonzalez Leonel
30
30
2688
0
0
9
2
33
Lazo Matias
21
30
2187
0
0
4
0
4
Ramos Elias
26
21
1306
0
1
1
0
19
Reyna Lea Paolo Alessandro
23
27
2196
1
2
0
1
23
Rodriguez Carreno Diego
22
3
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Archimbaud Jean Pierre
30
29
1922
12
1
4
0
28
Arias Alexis
28
19
568
1
1
1
0
26
Cabrera Nakamura Kenji Giovanni
21
28
1216
4
6
2
0
90
Lavandeira Hernandez Pablo Damian
34
19
703
2
2
3
0
10
Martinez Tomas
29
34
2484
7
8
1
0
15
Noble Matias
28
7
205
1
0
0
0
8
Orzan Horacio
36
30
2661
0
0
8
2
20
Sandoval Kevin
27
12
308
1
1
0
0
24
Tandazo Walter
24
29
1309
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguinaga Abraham
22
1
5
0
0
0
0
11
Blando Brian
29
25
1417
3
5
3
0
7
Bordacahar Cristian
33
33
2845
7
9
4
0
16
Caceres Jefferson
22
24
757
8
6
3
0
14
Cavero Sebastian
22
10
419
0
1
2
0
9
Cuesta Bernardo
Chấn thương đầu gối31.12.2024
35
27
2312
15
3
6
0
18
Portugal Bruno
21
3
81
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Marco
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caceda Carlos
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Galeano Leonel
33
2
180
0
0
1
0
6
Gonzalez Leonel
30
2
180
0
0
1
0
4
Ramos Elias
26
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Archimbaud Jean Pierre
30
1
73
0
0
0
0
28
Arias Alexis
28
2
121
0
0
1
0
26
Cabrera Nakamura Kenji Giovanni
21
1
31
0
0
2
1
90
Lavandeira Hernandez Pablo Damian
34
2
148
0
0
0
0
10
Martinez Tomas
29
2
163
0
0
0
0
8
Orzan Horacio
36
2
180
0
0
0
0
20
Sandoval Kevin
27
1
10
0
0
0
0
24
Tandazo Walter
24
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blando Brian
29
2
46
0
0
0
0
7
Bordacahar Cristian
33
2
180
1
0
0
0
14
Cavero Sebastian
22
1
33
0
0
0
0
9
Cuesta Bernardo
Chấn thương đầu gối31.12.2024
35
2
180
0
0
1
0
18
Portugal Bruno
21
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Marco
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cabezudo Jorge
23
1
90
0
0
0
0
12
Caceda Carlos
33
33
2970
0
0
1
0
1
Farro Ricardo
39
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Ayqque Juan
21
0
0
0
0
0
0
2
Galeano Leonel
33
33
2839
2
0
10
1
6
Gonzalez Leonel
30
32
2868
0
0
10
2
33
Lazo Matias
21
30
2187
0
0
4
0
4
Ramos Elias
26
22
1389
0
1
1
0
19
Reyna Lea Paolo Alessandro
23
27
2196
1
2
0
1
23
Rodriguez Carreno Diego
22
3
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Archimbaud Jean Pierre
30
30
1995
12
1
4
0
28
Arias Alexis
28
21
689
1
1
2
0
26
Cabrera Nakamura Kenji Giovanni
21
29
1247
4
6
4
1
90
Lavandeira Hernandez Pablo Damian
34
21
851
2
2
3
0
10
Martinez Tomas
29
36
2647
7
8
1
0
15
Noble Matias
28
7
205
1
0
0
0
8
Orzan Horacio
36
32
2841
0
0
8
2
20
Sandoval Kevin
27
13
318
1
1
0
0
24
Tandazo Walter
24
30
1342
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguinaga Abraham
22
1
5
0
0
0
0
11
Blando Brian
29
27
1463
3
5
3
0
7
Bordacahar Cristian
33
35
3025
8
9
4
0
16
Caceres Jefferson
22
24
757
8
6
3
0
14
Cavero Sebastian
22
11
452
0
1
2
0
9
Cuesta Bernardo
Chấn thương đầu gối31.12.2024
35
29
2492
15
3
7
0
18
Portugal Bruno
21
4
89
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Marco
53
Quảng cáo