Fasil Kenema (Bóng đá, Ethiopia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Fasil Kenema
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Fasil Kenema
Sân vận động:
Sân vận động Fasiledes
(Gonder)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Derso Yohannes
?
3
270
0
0
0
0
1
Samake N'Tji
30
21
1890
0
0
1
0
16
Yidnekachew Kidane
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Awol Menaf
21
21
1845
0
0
1
0
4
Debebe Mignot
28
26
2340
3
0
0
0
24
Eyayu Abel
?
5
450
0
0
0
0
14
Fisseha Yonatan
?
14
1258
0
0
1
0
12
Job Mathias
?
7
630
0
0
0
0
12
Matewos Eyob
?
8
676
0
0
0
0
47
Mohamed Habib
40
7
617
0
0
0
1
25
Shemsedin Muhammed
?
2
3
1
0
0
0
21
Tilahun Amsalu
31
12
990
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Aweke Dagim
?
1
11
0
0
0
0
20
Biruk Amanuel
?
1
7
0
0
0
0
10
Dagnachew Surafel
26
11
986
3
0
0
0
17
Endale Abel
?
8
562
1
0
0
0
8
Endeshaw Yehun
31
11
944
0
0
0
0
18
Gebregiorgis Natnael
?
7
452
2
0
0
0
19
Gugsa Shimeket
29
26
2295
1
0
0
0
6
Mamo Elias
?
14
1106
0
0
0
0
28
Masresha Natnael
?
2
90
1
0
0
0
15
Panom Gatuoch
30
24
2060
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alemu Fikadu
26
9
462
3
0
0
0
11
Gebremichael Amanuel
25
11
900
4
0
0
0
9
Kebede Getaneh
32
26
2334
9
0
0
0
3
Solomon Afkirot
?
5
387
0
0
0
0
27
Yigzaw Alembirhan
?
19
1639
0
0
0
1
7
Zelalem Kalkidan
?
17
1406
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ayeru Mengesha
?
0
0
0
0
0
0
22
Derso Yohannes
?
3
270
0
0
0
0
1
Samake N'Tji
30
21
1890
0
0
1
0
16
Yidnekachew Kidane
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Awol Menaf
21
21
1845
0
0
1
0
4
Debebe Mignot
28
26
2340
3
0
0
0
24
Eyayu Abel
?
5
450
0
0
0
0
14
Fisseha Yonatan
?
14
1258
0
0
1
0
32
Fitsum Daniel
?
0
0
0
0
0
0
12
Job Mathias
?
7
630
0
0
0
0
12
Matewos Eyob
?
8
676
0
0
0
0
47
Mohamed Habib
40
7
617
0
0
0
1
25
Shemsedin Muhammed
?
2
3
1
0
0
0
21
Tilahun Amsalu
31
12
990
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Aweke Dagim
?
1
11
0
0
0
0
20
Biruk Amanuel
?
1
7
0
0
0
0
10
Dagnachew Surafel
26
11
986
3
0
0
0
17
Endale Abel
?
8
562
1
0
0
0
8
Endeshaw Yehun
31
11
944
0
0
0
0
18
Gebregiorgis Natnael
?
7
452
2
0
0
0
19
Gugsa Shimeket
29
26
2295
1
0
0
0
6
Mamo Elias
?
14
1106
0
0
0
0
28
Masresha Natnael
?
2
90
1
0
0
0
15
Panom Gatuoch
30
24
2060
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alemu Fikadu
26
9
462
3
0
0
0
11
Gebremichael Amanuel
25
11
900
4
0
0
0
9
Kebede Getaneh
32
26
2334
9
0
0
0
3
Solomon Afkirot
?
5
387
0
0
0
0
27
Yigzaw Alembirhan
?
19
1639
0
0
0
1
7
Zelalem Kalkidan
?
17
1406
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo