Bóng đá: Quần đảo Faroe U17 Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Quần đảo Faroe U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rasmussen Ingrid
17
4
360
0
0
0
0
1
Vid Streym Rannva
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djurhuus Leona
16
6
540
1
0
0
0
2
Djurhuus Ly
16
5
108
0
0
0
0
15
Ejdesgaard Halla
16
4
280
0
0
0
0
4
Mohr Birita
17
2
54
0
0
0
0
7
Ostero Marta
17
6
540
0
0
0
0
3
Reginsdottir Rosa
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bergsdottir Jakobina
17
6
528
0
0
0
0
18
Hansen Maria
17
4
133
0
0
0
0
16
Hansen Sofia
17
5
232
0
0
0
0
17
Johansen Solja1564385
17
5
428
0
0
0
0
14
Mikkelsen Helga
16
6
472
0
0
0
0
13
Petersen Alda
17
1
30
0
0
0
0
11
Poulsen Bara Toralvsdottir
17
3
28
0
0
0
0
6
Trier Silja
15
6
502
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dalheim Eydna
16
6
540
1
2
1
0
9
Zakariasardottir Bra
16
6
489
6
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rasmussen Ingrid
17
4
360
0
0
0
0
1
Vid Streym Rannva
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djurhuus Leona
16
6
540
1
0
0
0
2
Djurhuus Ly
16
5
108
0
0
0
0
15
Ejdesgaard Halla
16
4
280
0
0
0
0
4
Mohr Birita
17
2
54
0
0
0
0
7
Ostero Marta
17
6
540
0
0
0
0
3
Reginsdottir Rosa
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bergsdottir Jakobina
17
6
528
0
0
0
0
18
Hansen Maria
17
4
133
0
0
0
0
16
Hansen Sofia
17
5
232
0
0
0
0
17
Johansen Solja1564385
17
5
428
0
0
0
0
14
Mikkelsen Helga
16
6
472
0
0
0
0
13
Petersen Alda
17
1
30
0
0
0
0
11
Poulsen Bara Toralvsdottir
17
3
28
0
0
0
0
6
Trier Silja
15
6
502
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dalheim Eydna
16
6
540
1
2
1
0
9
Zakariasardottir Bra
16
6
489
6
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo